Kính gửi Quý Đại lý,
Vietnam Airlines trân trọng thông báo triển khai giá chiến thuật hành trình từ Việt Nam đi Quốc té dành cho nhóm khách đi cùng nhau chi tiết như sau:
- Giá hạng thương gia dành cho nhóm từ 2 khách
Hành trình
(RT) |
Loại giá |
Mức giá |
Biểu giá |
HAN/SGN- FRA/LON | D-/I-/Z-/U -AP4VNF | 90% giá áp dụng của VN Ngoại trừ: không áp dụng với các mức giá -VN9/-VNWP/-VNS/-VN1/-VN10/-AP7VN-/-APVN-/-AP1VN-/-AP2VN-/-AP3VN-/-AP4VN-/-AP5VN-/-AP6VN-/-AP8VN-/-AP9VN- |
VNEU22001F_V1.0 |
HAN/SGN- PAR | D-/Z- -AP4VNF | ||
HAN/SGN- PAR | I-/U -HAP4VNF | ||
HAN/SGN- PAR | I-/U -LAP4VNF | ||
HAN/SGN- SFO | D-/I-/Z-/U -HAP4VNF | VNUS22001F_V1.0 | |
HAN/SGN- SFO | D-/I-/Z-/U -KAP4VNF | ||
HAN/SGN- SFO | D-/I-/Z-/U -LAP4VNF | ||
HAN/SGN- SEL/TPE/KHH/PUS; DAD/NHA-SEL |
D-/I-/Z-/U -AP3VNF | VNKR22001F_V1.0 VNTW22001F_V1.0 |
2. Giá nhóm hạng phổ thông:
Hành trình
(RT) |
Loại giá |
Mức giá |
Biểu giá |
HAN/SGN-PAR |
H-/L-/Q-/ N-/R-/T-/A-/E-/-AP4VNF | – 90% giá áp dụng của VN dành cho nhóm 4 khách – Ngoại trừ: không áp dụng với các mức giá -VN9/-VNP/-VNS/-VN1/-VN10/-AP7VN-/-APVN-/-AP1VN-/-AP2VN-/-AP3VN-/-AP4VN-/-AP5VN-/-AP6VN-/-AP8VN-/-AP9VN- |
VNEU22002F_V1.0 |
HAN/SGN- PAR/SFO | H-/L-/Q-/ N-/R-/T-/A-/E-/-HAP4VNF | VNEU22002F_V1.0 VNUS22002F_V1.0 |
|
HAN/SGN- PAR/SFO | H-/L-/Q-/ N-/R-/T-/A-/E-/-LAP4VNF | ||
HAN/SGN- SFO | H-/L-/Q-/ N-/R-/T-/A-/E-/-KAP4VNF | VNUS22002F_V1.0 | |
HAN/SGN- SEL/TPE/KHH/PUS DAD/NHA-SEL |
H-/L-/Q-/ N-/R-/T-/A-/E-/-AP3VNF |
VNKR22002F_V1.0 |
|
HAN/SGN-PNH/REP/KUL | H-/L-/Q-/ N-/R-/T-/A-/E-/-AP2VN-F | 85% giá áp dụng của VN dành cho nhóm 8 khách Ngoại trừ: không áp dụng với các mức giá -VN9/-VNP/-VNS/-VN1/-VN7/-VN10/-AP7-/-AP5-/-PK- |
VNAS22002F_V1.0 |
DAD-KUL |
*Giai đoạn không áp dụng:
Chặng bay | From | To | Chặng bay | From | To |
VN-DE/GB/FR | 1-Jan-23 | 8-Jan-23 | DE/GB/FR-VN | 15-Dec-22 | 31-Dec-22 |
25-Jan-23 | 2-Feb-23 | 10-Jan-23 | 20-Jan-23 | ||
24-Jun-23 | 30-Jun-23 | ||||
VN-KR | 20-Dec-22 | 3-Jan-23 | KR-VN | 13-Jan-23 | 21-Jan-23 |
23-Jan-23 | 4-Feb-23 | 26-Jan-23 | 30-Jan-23 | ||
27-Apr-23 | 1-May-23 | 30-Apr-23 | 2-May-23 | ||
18-Jun-23 | 10-Aug-23 | ||||
VN-TW | 31-Dec-22 | 5-Jan-23 | TW-VN | 23-Dec-22 | 18-Jan-23 |
23-Jan-23 | 31-Jan-23 | 26-Jan-23 | 5-Feb-23 | ||
27-Apr-23 | 1-May-23 | 30-Apr-23 | 2-May-23 | ||
VN-US | 24-Dec-22 | 8-Jan-23 | US-VN | 15-Dec-22 | 18-Jan-23 |
23-Jan-23 | 31-Jan-23 | 29-Jan-23 | 12-Feb-23 | ||
25-Jun-23 | 15-Aug-23 | 15-Jun-23 | 31-Jul-23 | ||
VN-MY | 20-Dec-22 | 03-Jan-23 | MY-VN | 20-Dec-22 | 03-Jan-23 |
22-Jan-23 | 26-Jan-23 | 24-Jan-23 | 29-Jan-23 | ||
VN-KH | 28-Dec-22 | 03-Jan-23 | KH-VN | 28-Dec-22 | 03-Jan-23 |
17-Apr-23 | 28-Apr-23 | 08-Apr-23 | 14-Apr-23 |
Hiệu lực:
- Hiệu lực xuất vé: 19/10/2022– 31/12/2022.
- Hiệu lực khởi hành: 19/10/2022 – 30/06/2023 và hoàn thành muộn nhất vào ngày 30/06/2023.
- Riêng BG VNAS22002F_V1.0: hiệu lực xuất vé 18/10/2022-31/12/2022 và hiệu lực khởi hành: 18/10/2022 – 30/06/2023.
Ghi chú:
- Giá AP2/AP3/AP4: xuất vé trước 14/21/30 ngày so với ngày khởi hành.
- Khi tra giá nhập account code: VG2/4/8.
- Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác.
- Tham khảo chi tiết mức giá khác khi tra cứu tự động trên hệ thống hoặc theo số hiệu biểu giá trên.
Quý Đại lý vui lòng cập nhật thông tin trên.
Trân trọng cảm ơn.
——————————
TỔNG ĐẠI LÝ VÉ MÁY BAY TÂN PHI VÂN
Địa chỉ : 445 Huỳnh Văn Bánh, Phường 13, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
Chi nhánh : 18 Hoàng Thiều Hoa, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
ĐT: (+028) 399.18. 420 ( 20 Lines ) – Hotline : 0945 40 40 10
Website : https://daily.tanphivan.vn/ http://tanphivan.com/
Email : phongkinhdoanh@tanphivan.vn
https://daily.tanphivan.vn/