MỨC CHIẾT KHẤU CÁC HÃNG QUỐC TẾ BSP – TÂN PHI VÂN QUÝ I/2024
Áp dụng từ 05/01/2024 đến khi có thông báo mới
PCC: 1G:5U0Z, 1B: 5WT-A6DD/ON, 1A: ESSGNVM26Z7-B
STT | TÊN HÃNG HK | MÃ IATA | HOA HỒNG (Commission) | PHÍ DỊCH VỤ
Áp dụng cho đại lý không công nợ |
1 | Sichuan Airlines | 3U | 2%:SITI
0% :soto |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
2 | Jeju Air | 7C | 5% : SITI | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
0%: SOTO nội địa Hàn Quốc, vé INF | . Chỉ book, xuất trên 1G | |||
3 | American Airlines | AA | 0%: SITI | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
0%: SOTO, Nội địa US | ||||
4 | Air Canada | AC | 5%:SITI,Published Fare | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
1%: xuất phát từ Mỹ/Canada
0%:Nội địa canada,hành trình giữa Mỹ và Canada, 0%:Canada và Trung Quốc |
||||
5 | Mandarin Airlines | AE | 5%: SITI. Published Fares | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
0%: xuất phát từ Mỹ/Canada | ||||
6 | Air France | AF | 0%
2-15%: Giá đặc biệt: liên hệ booker |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
7 |
Air India |
AI |
0% chỉ đặt,xuất vé trên 1A, 1G Void/đổi/hoàn theo quy định hãng |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách.
Khi hoàn vé lưu ý một số hành trình ngoài phí hoàn sẽ thu thêm tax K3 |
8 | Royal Air Maroc | AT | 5%: Published Fares | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
0%: SOTO | ||||
9 | Finn Air | AY | 0%. Chỉ dùng hệ thống 1A, 1G | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
0%: Nội địa Phần Lan
Void/đổi/hoàn theo quy định hãng |
||||
10 | Royal Brunei | BI | 4%: SITI. Published Fares | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
Airlines | 0%: SOTO | |||
11 | Eva Airways | BR | 5%: SITI ✈ Quốc tế THROUGH FARE
3%: từ các điểm khác Châu Âu: (từ hạng V trở xuống là Z0) THROUGH FARE. 0%: Hành trình từ VN ✈ Quốc tế Break Fare, SOTO từ Châu Âu, Vé khuyến mãi
|
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách
Comm: Không áp dụng Q-Surchagre, Upsell Sector Lưu ý tax YR không được hoàn lại |
12 |
Air China |
CA |
5%:khởi hành từ VN, hoàn toàn bay trên Airchina 0%: SOTO, Vé khởi hành từ Trung Quốc, hoặc các sân bay ngoài Trung Quốc. |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
13 |
China Airlines |
CI |
5%: SITI, through fare từ hệ thống. |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
Áp dụng số hiệu chuyến bay CI. | ||||
3%: SOTO Từ US/CA về VN
|
||||
14 | Cathay Pacific | CX | 0%
5-15%:GIÁ DU HỌC SINH: LH booker |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
15 |
China Southern |
CZ |
0% |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
Airlines | ||||
16 |
Delta Airlines |
DL |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
|
5%: Hành trình VN đến Mỹ; Hành trình khởi hành từ | ||||
ngoài VN | ||||
0%: Hành trình khởi hành từ Mỹ/Canada đi Nội địa và Quốc tế; Hành trình giá Pass của Skyteam Giá DU HỌC. Liên hệ Booker |
||||
Chính sách Void vé/Hoàn vé/Exchange vé theo Quy | ||||
định DL
|
17 | TAAG Angola | DT | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách | |
Airlines | 0% | |||
18 | Donghai Airlines | DZ | 5%: Hành trình Quốc tế từ SZX-DRW/HPH | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
0%: Hành trình còn lại | ||||
19 | Emirates Airlines | EK | 0%.
8%:Giá sinh viên. Liên hệ Booker Thời gian bán: từ 01/01 – 31/01/24 Thời gian bay: từ nay đến hết – 31/03/24 Áp dụng cho Students trong độ tuổi từ 16 – 31. |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/ khách |
20 | Ethiopian Airlines | ET | 5%
0%: SOTO |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/ khách
|
21 | Etihad Airways | EY | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/ khách |
22 | Garuda Indonesia | GA | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/ khách |
23 | APG Airlines | GP | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/ khách |
24 | Hawaiian Airlines | HA | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/ khách |
25 | Hahn Air | HR | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/ khách |
26 | Hong Kong Airlines |
HX | 0%: | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/ khách |
27 | Japan Airlines | JL | 0%
4- 20%: Giá DU HỌC/ĐỊNH CƯ/LAO ĐỘNG . Liên hệ Booker 2-12% :ĐẶC BIỆT từ VN- NHẬT. Liên hệ Booker |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/ khách |
28 | Starlux Airlines | JX | 5%: Từ VN đến TPE
7%: Từ VN đến USA 0%:không áp dụng cho SOTO và giá khuyến mãi đặc biệt |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/ khách |
29 | Angkor Air | K6 | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách.
Xuất trên 1B 1G. |
Lưu ý tax YR không được hoàn lại
Không void vé |
||||
30 | Air Astana | KC | 0%. | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
31 |
Korean Air |
KE |
5%: SITI. có Fare Basic Through Fare
Giá DU HỌC/ĐỊNH CƯ/LAO ĐỘNG . Liên hệ Booker |
|
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. | ||||
0%: Infant, SOTO | ||||
32 | Kenya Airways | KQ | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
33 | Lufthansa Airlines |
LH | 0% Chú ý: hành trình đã xuất RT không được hủy 1 chặng thành vé OW khi đổi vé |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
34 | Lanmei Airlines | LQ | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
35 | Polish Airlines | LO | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
36 |
Swiss Air |
LX |
0% ,Xuất trên hãng |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
Chú ý: hành trình đã xuất RT không được hủy 1 chặng | ||||
thành vé OW khi đổi vé | ||||
37 | Air Madagascar | MD | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
38 | Xiamen Airlines | MF | 3% SITI. Published Fares( trừ Q upsell/surcharge) | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
0%: SOTO/Infant | ||||
39 |
Malaysia Airlines |
MH |
0%: giá Auto và through fare trên hệ thống. |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
Hành trình kết hợp chặng Interline phải xuất tại Hãng + | ||||
phí xuất vé 27usd. | ||||
40 | Air Mauritius | MK | 0% – Hỗ trợ gửi Hồ sơ cho Hãng xin Visa cho Khách | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
Chỉ book trên 1A | ||||
41 | Egypt Air | MS | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách.
Không được phép Void vé Refund,vé Exchange |
Phí trả Hãng: SOTO/ Nội địa Ai Cập 5$/vé
|
||||
42 | China Eastern
Airlines |
MU | 3%:Vé xuất từ VN có Hành trình xuất phát từ VN bao gồm ch.bay code-share *MU, *FM; c.bay kết hợp MU-FM
0%: Infant; Vé xuất từ VN có Hành trình xuất phát từ các khu vực ngoài VN/ SPA/ Interlines |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách.
|
43 | All Nippon | NH | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
Airways | ||||
44 | Air New Zealand | NZ | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
45 | Air Macau | NX | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần | |||
46 |
Malindo Airways |
OD |
0% |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách.
|
|||
Hãng phạt ADM nếu Đại lý Hoàn vé mà không hủy để | |||||||
Booking bị tình trạng HX | |||||||
47 | Austrian Airlines | OS |
0% |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách.
|
|||
Xuất trên hãng, phí trả hãng: 5$/vé | |||||||
48 |
Asiana Airlines |
OZ |
5%:SITI. Published fares | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách.
|
|||
0%: SOTO | |||||||
Liên hệ Booker để kiểm tra giá và xuất vé | |||||||
49 | Bangkok Airways | PG | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. | |||
50 |
PR |
5% : SITI. Published fares | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. | ||||
Philippine | SOTO/Nội địa Philippines, hành trình còn lại | ||||||
Airlines | 0%: SOTO | Kiểm tra điều kiện theo FARE basic đã chọn | |||||
trên GDS | |||||||
51 | Ukraine Intl Airl | PS | 0% | Thu phí xuất vé 3usd/vé | |||
52 |
Qantas Airways |
QF |
3%: Vé xuất và khởi hành tại VN (Bao gồm ít nhất 1 | ||||
chặng quốc tế mang số hiệu chuyến bay QF) | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. | ||||||
0%: SOTO, Nội địa Úc, New Zealand | |||||||
Phí Hãng thu: Rebook ($25), Reroute/Re-issue/ No-show | Phí đổi, hoàn tại hãng thu thêm phí 25-40 | ||||||
USD/vé (tùy hành trình) | |||||||
Rebooking ($37), Cancellation & Refund ($25) | |||||||
53 | Qatar Airways | QR | 0% |
Du học: Liên hệ booker |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. | ||
54 |
Lao Airlines |
QV |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. | ||||
3%: SITI. Pulished Fares | * Áp dụng booking trên Galileo (1G) | ||||||
0%: SOTO; Nội địa Lào | Phí Đổi vé tại Hãng: 7usd/1 số vé | ||||||
55 | Shandong Airlines | SC | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. | |||
56 | Singapore Airlines | SQ | 0%
|
Giá đặc biệt,sinh viên: LH booker |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách | ||
57 | Aeroflot Airlines | SU | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. | |||
58 | Thai Airways | TG | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách | |||
59 | Turkish Airlines | TK | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách | |||
60 |
Scoot Air |
TR |
0% |
||||
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách | |||||||
61 | United Airlines | UA | 0% |
|
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách | ||
62 |
GREATER BAY AIRLINES |
HB |
0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách | |||
Tất cả các hành trình HB khai thác KHÔNG VOID VÉ | |||||||
63 |
Shenzhen Airlines |
ZH |
|||||
3%: Khởi hành từ VN bay với ZH nhưng có các chặng | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách | ||||||
bay kết hợp cùng các hãng khác “OALs” (bao gồm các | |||||||
ch.bay Codeshare với số hiệu ZH) | |||||||
0%: SOTO.INF Vé khởi hành từ TQ, các Sân bay ngoài TQ | |||||||
64 | Indigo Air | 6E | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách | |||
65 |
Cebu Pacific |
5J |
0% |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách | |||
66 |
Myanmar |
8M |
0% |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
|||
Không được phép void vé sau khi đã xuất | |||||||
Airways Intl | |||||||
Hoàn vé: Ngoài phí 8M thu, GSA thu phí dịch vụ 5$/vé | |||||||
68 | British Airways | BA | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách | |||
69 |
3K: Jestar Pacific |
3K/AK/FD/PQ/QZ |
0% |
||||
Group | |||||||
AK/FD/PQ/QZ: | |||||||
Air Asia Group | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách | ||||||
SL: Thai Lion Air | |||||||
TR: Tiger | |||||||
Airways | |||||||
70 | BMI Regional | BD | 2%: Published Fares từ E trở lên (Xuất Only 1B) | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách | |||
0%: SOTO | |||||||
71 |
Sabah Air |
SA |
4%: SITI. Pulished Fares | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách | |||
0%: SOTO/ Nội địa Nam Phi | |||||||
72 | T’way Air | TW | 0% (Xuất Only 1A) | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách | |||
73 | Air Europa | UX | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách | |||
74 | Aerosvit Airlines | VV | 4%: SITI. Pulished Fares 0%: SOTO |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách
|
|||
75 | Oman Air | WY | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách
Không giữ booking nếu chưa chốt xuất vé |
|||
76 |
Bellview Airlines |
B3 |
0% |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
|||
Void vé: Không được phép | |||||||
Hoàn vé: Theo điều kiện vé | |||||||
77 |
Druk Air |
KB |
0% |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
|||
Void vé: Thu phí dịch vụ 20$/vé, yêu cầu gửi void vé | |||||||
trước 15h mỗi ngày |
Hoàn vé: Theo điều kiện vé | ||||
78 | SriLankan
Airlines |
UL | 0% | Vé xuất trên hãng.
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
79 | Hong Kong Express Airways | UO | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
< Các trường hợp Void vé TPV sẽ thu phí 2 – 7 USD/1 Vé >.
TPV sẽ áp dụng commission đặc biệt cho các đại lý có doanh số bán tốt.
TPV không thêm thu phí dịch vụ khi đổi vé, trường hợp phải lên trực tiếp Hãng, ngoài phí Hãng thu, P sẽ thu thêm phí dịch vụ 2USD/vé.
- Mức Hoa hồng (Commission) được tính trên FARE.
- Commission KHÔNG bao gồm: Thuế, phụ phí (YQ), Q upsell, vé đoàn, vé CA, vé SOTO, vé Khuyến Mãi (Private), vé xuất tại Hãng, trừ khi có ghi chú rõ trong ô.
- Trường hợp hoàn vé, đại lý phải trả lại TPV Commission
- Chiết khấu chỉ áp dụng booking hoàn toàn do Hãng xuất vé khai thác.
- Hoa hồng/Chiết khấu có thể thay đổi, vui lòng xác nhận lại với Booker tại thời điểm xuất vé.
- Đại lý thanh toán đúng thỏa thuận với TPV, nếu sai thời hạn thanh toán sẽ không được hưởng chiết khấu
- Phí dịch vụ do TPV thu sẽ không hoàn lại trong bất kỳ trường hợp nào (hãng hủy chuyến, dịch bệnh, thiên ..)
- TPV sẽ truy thu tiền ADM , nếu hãng phạt ADM trên các booking do đại lý tự đặt chỗ vi phạm lỗi nghiệp vụ.
- Kỳ báo cáo BSP được tính như sau :
- Kỳ 1: ngày 1-8
- Kỳ 2: ngày 9-15
- Kỳ 3: ngày 16-23
- Kỳ 4: ngày 24-ngày cuối cùng của tháng
Mọi thắc mắc và phản ảnh vé Quốc Tế, Quý đại lý vui lòng liên hệ : Mrs Điệp Giám Đốc ( Hotline : 0918050026)