Bảng giá VietNamAirLines dành cho đại lý

Kính gửi các đại lý,Tân Phi Vân gửi thông tin tóm tắt một số thay đổi của biểu giá nội địa có hiệu lực từ ngày 18/05/2017 (VN170471F V2.0 và VN170471G V2.0).

Các hạng đặt chỗ có điều chỉnh mức giá:

  • Hà Nội/Sài Gòn=> Đà Nẵng: giá hạng T, R, N, Q, L, K: điều chinh tăng khoảng 50-150K
  • Hà Nội => Buôn Ma Thuột/Pleiku: giá hạng E, T, R, N, Q, L, K: điều chinh tăng khoảng 50-150K
  • Sài Gòn => Vinh/Thanh Hóa/Hải Phòng: giá hạng E, T, R, N, Q, L, K: điều chỉnh tăng khoảng 100-400K
  • Sài Gòn => Huế/Qui Nhơn: giá hạng T, R, N, Q, L, K: điều chinh tăng khoảng 50-150K
  • Rút giá hành trình Rạch Sỏi => Phú Quốc (không khai thác bay nữa)

Các đại lý vui lòng rà soát những booking đã đặt và xuất vé trước ngày 18/5/2017 hoặc trao đổi rõ với khách hàng về việc giá thay đổi.
Trân trọng cảm ơn!

Bảng giá Vietnam Airlines áp dụng từ ngày 18 tháng 05 năm 2017 dành cho các đại lý.
Hành trình Hạng đặt chổ (Đơn vị tính : 1000 VNĐ)
JH J C MH M SH S K L Q N R T E1 E2 P
Giá 1 lượt,khứ hồi nhân đôi
SGN_HAN 6130 5360 4700 3545 3545 3380 3270 3160 2885 2665 2390 2159 1840 1565 1345 960
SGN-HPH/VII/THD 4920 4260 3820 3545 3380 3270 3270 3017 2555 2280 2060 1840 1565 1345 1015 850
SGN-DAD 3490 3160 2720 2445 2445 2368 2368 2170 2005 1730 1565 1400 1235 1004 828 630
SGN-HUI 3600 3050 2720 2445 2445 2368 2368 2170 2005 1730 1565 1400 1235 1004 828 630
SGN-UIH 3380 3050 2720 2445 2445 2258 2258 2170 2005 1730 1565 1400 1235 883 685 575
SGN-DLI 2720 2390 2115 1895 1895 1818 1818 1730 1565 1455 1345 1235 1114 883 740 630
SGN-PXU/BMV 2610 2280 2115 1895 1895 1818 1818 1708 1565 1400 1125 1004 850 740 630 520
SGN-NHA 2720 2390 2115 1895 1895 1818 1818 1730 1565 1455 1345 1235 1114 883 740 630
SGN-PQC 2720 2390 2115 1895 1895 1818 1818 1730 1565 1455 1345 1235 1114 883 773 630
SGN – VDH 4260 4040 3490 3094 3094 2830 2830 2610 2390 2115 1785 1510 1345 1070 905 740
SGN-VKG 1895 1675 1400 1125 905 630 520 465 410
SGN-TBB/TMK(VCL) 1730 1290 1180 1070 960 795
SGN-CAH/VCS 1785 1730 1675 1400 1180 1070 850 740
HAN-DIN 1895 1840 1730 1565 1455 1345 1235 1070
HAN-VII 2500 2170 1895 1840 1730 1565 1455 1345 1235 1114 883 740 630
HAN-VDH 2390 2170 1895 1840 1730 1565 1455 1345 1235 1114 883 740 630
HAN-NHA( CXR) 5800 5360 4700 3545 3380 3380 3270 3105 2885 2665 2335 2115 1818 1488 1345 960
HAN-TBB 2500 1840 1675 1400 1290 1015
HAN-DLI 4480 3930 3545 3270 3105 2885 2665 2335 2115 1818 1488 1345 960
HAN-BMV 4150 3930 3545 3160 2665 2390 2170 1950 1730 1510 1345 1015 850
HAN-PXU 4040 3930 3710 3094 3094 2885 2885 2720 2445 2335 2005 1730 1510 1290 960 740
HAN-UIH 3820 3600 3094 2830 2610 2390 2148 1785 1565 1345 1070 905 740
HAN-DAD 3490 3160 2720 2445 2445 2368 2368 2170 2005 1730 1565 1400 1235 1004 828 630
HAN-TMK(VCL) 2940 2720 2445 2335 2170 2005 1840 1235 1070 938 828 685 575
HAN-HUI 3160 2720 2445 2368 2170 2005 1840 1620 1400 1235 1004 828 685
HAN-VCA 5800 5360 4700 3710 3710 3600 3490 3160 2885 2665 2390 2159 1840 1565 1345 960
HAN-PQC 5800 5360 4700 3930 3710 3600 3490 3270 3050 2830 2500 2159 1840 1565 1345 1070
HPH-NHA( CXR) 3930 3710 3545 3160 2775 2390 2115 1840 1620 1400 1158 960 795
DAD-NHA 3050 2720 2445 2390 2225 2060 1840 1620 1400 1290 1048 795 685
DAD – HPH 3050 2720 2445 2280 2060 1840 1675 1400 1180 1048 883 685 575
DAD-DLI 3050 2720 2445 2390 2225 1895 1455 1290 1004 795 685
DAD-BMV/VII 2280 2115 1895 1785 1730 1565 1455 1345 1235 1114 883 740 630
DAD-PXU 2280 2115 1785 1730 1675 1565 1455 1290 1180 1114 883 740 630
VCA-VCS 1785 1565 1345 1125 905 630 520 465
VCA – PQC 1895 1675 1400 1125 905 630 520 465
BMV-HPH/THD 2500 1840 1565 1400 1235 1015
BMV-VII 1840 1620 1455 1235 1070 905
HUI – DLI/NHA 1565 1510 1235 1125 905 685
VII – NHA 2005 1840 1620 1400 1235 1125
Hạng đặt chổ Thay đổi Hoàn vé
J Miễn phí

Thu phí 300.000 VNĐ

(Giai đoạn tết nguyên đán(JH)
Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé:Được phép, phí 300.000 VNĐ
Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí 600.000 VNĐ)

C Miễn phí Thu phí 300.000 VNĐ
M/S Miễn phí
(Trừ giai đoạn Tết nguyên đán MH-/SH
Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé:được phép,phí 300.000 VNĐ
Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí 600.000 VNĐ)

Thu phí 300.000 VNĐ

(Trừ giai đoạn Tết nguyên đán MH-/SH
Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 300.000 VNĐ
Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí 600.000 VNĐ)

K,L,Q
  • Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 300.000 VNĐ
  • Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí 600.000 VNĐ
  • Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 300.000 VNĐ
  • Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí 600.000 VNĐ
M,R,T
  • Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 300.000 VNĐ
  • Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí 600.000 VNĐ
Được phép, phí 600.000 VNĐ
A,E,P
  • Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 600.000 VNĐ
  • Trong và sau ngày khởi hành: không được phép
Không được phép

Điều kiện giá vé chung:Áp dụng với các vé xuất và hành trình khởi hành từ 01/04/2017

Với các giá JH/MH/SH : Chỉ được phép đổi hành trình sang hành trình mới có cùng loại giá, Nếu hành trình mới không có giá JH/MH/SH tương ứng thì phải hoàn vé và xuất lại vé mới.
Hạng ghế N,R,T,A  xuất vé trong vòng 12 tiếng từ khi đặt chỗ ( đối với các vé khởi hành xa hơn 72 tiếng từ khi đặt, xuất ngay với các vé khởi hành ít hơn 72 tiếng so với lúc đặt chỗ).
Hạng E sẽ chia ra: E1, E2 và giữ chỗ được 12 tiếng, và phải xuất trước :

  • E1: xuất vé trước 7 ngày, E2: xuất vé trước 14 ngày,tất cả các vé hạng E thời gian 7 ngày, 14 ngày, là tính lúc xuất vé không tính lúc đặt vé
  • Hạng P xuất vé trong vòng 4 tiếng từ khi khởi tạo đặt chỗ nếu vé khởi hành xa hơn 72 tiếng so với khi đặt chỗ, xuất ngay với các vé khởi hành ít hơn 72 tiếng so với lúc khởi tạo đặt chỗ ( phải xuất trước 28 ngày so với ngày khởi hành)
Thời điểm Điều kiện Ghi chú
29AUG16
  • Giá P- được phép thay đổi trước ngày bay, phí 600.000 VNĐ
  • Giá P- được phép kết hợp với các giá khác.
  • Khách có vé P- được phép go-show trước ngày bay.
Trước 29AUG16: Không được phép
22NOV16 Tăng mức phí hoàn vé trước ngày bay đối với giá N-/R-/T- : 600.000 VNĐ Trước 22NOV16: Phí hoàn vé trước ngày bay 300.000 VNĐ
16DEC16 Không được phép nâng hạng dịch vụ đối với giá A-/E-/P-
01APR17
  • Điều chỉnh tăng giá trên khoảng 50% tuyến đường, chủ yếu tập trung vào các hạng đặt chỗ từ K trở lên (J/M/S/K).
  • Mức giá điều chỉnh: hạng thương gia tăng từ 100.000 – 500.000đ, hạng phổ thông tăng từ 40.000 – 300.000đ
18MAY17 Các hạng đặt chỗ có điều chỉnh mức giá:

  • Hà Nội /Sài Gòn=> Đà Nẵng: giá hạng T, R, N, Q, L, K: điều chinh tăng khoảng 50-150K
  • Hà Nội => Buôn Ma Thuột/Pleiku: giá hạng E, T, R, N, Q, L, K: điều chinh tăng khoảng 50-150K
  • Sài Gòn => Vinh/ Thanh Hóa/Hải Phòng: giá hạng E, T, R, N, Q, L, K: điều chỉnh tăng khoảng 100-400K
  • Sài Gòn => Huế/Qui Nhơn: giá hạng T, R, N, Q, L, K: điều chinh tăng khoảng 50-150K
  • Rút giá hành trình Rạch Sỏi => Phú Quốc ( không bay nữa)

 

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ Booker hoặc NVKD
Phone: 028 399 18420028 710 66 000 Hotline: 0945 404010