MỨC CHIẾT KHẤU CÁC HÃNG QUỐC TẾ BSP – TÂN PHI VÂN QUÝ I/2024
Áp dụng từ 08/01/2024 đến khi có thông báo mới
PCC: 1G:5U0Z, 1B: 5WT-A6DD/ON, 1A: ESSGNVM26Z7-B
STT |
TÊN HÃNG HK | MÃ IATA | HOA HỒNG |
PHÍ DỊCH VỤ |
1 | Sichuan Airlines | 3U | 3%:SITI
0% :soto |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
2 | Jeju Air | 7C | 5% : SITI 0%: Soto ,nội địa Hàn Quốc, vé INF |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách Chỉ book, xuất trên 1G |
3 | American Airlines | AA | 0%: SITI 0%: SOTO, Nội địa US |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
4 | Air Canada | AC | 5%:SITI,Published Fare 1%: xuất phát từ Mỹ/Canada 0%:Nội địa canada,hành trình giữa Mỹ và Canada, 0%:Canada và Trung Quốc |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách Không để booking HX,Hủy booking nếu không xuất vé |
5 | Mandarin Airlines | AE | 5%: SITI. Published Fares 0%: xuất phát từ Mỹ/Canada |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
6 | Air France | AF | 0%
2-15%: Giá đặc biệt: liên hệ booker |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
7 | Air India | AI | 0% chỉ đặt,xuất vé trên 1A, 1G
Void/đổi/hoàn theo quy định hãng |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách.
Khi hoàn vé lưu ý một số hành trình ngoài phí hoàn sẽ thu thêm tax K3 |
8 | Royal Air Maroc | AT | 5%: Published Fares 0%: SOTO |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
9 | Finn Air | AY | 0%. Chỉ dùng hệ thống 1A, 1G 0%: Nội địa Phần Lan Void/đổi/hoàn theo quy định hãng |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
10 | Royal Brunei Airlines | BI | 4%: SITI. Published Fares 0%: SOTO |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
11 | Eva Airways | BR | 5%: SITI ✈ Quốc tế THROUGH FARE
3%: từ các điểm khác Châu Âu: (từ hạng V trở xuống là Z0) THROUGH FARE. 0%: Hành trình từ VN ✈ Quốc tế Break Fare, SOTO từ Châu Âu, Vé khuyến mãi |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách
Comm: Không áp dụng Q-Surchagre, Upsell Sector Lưu ý tax YR không được hoàn lại |
12 | Air China | CA | 5%:khởi hành từ VN, hoàn toàn bay trên Airchina
0%: SOTO, Vé khởi hành từ Trung Quốc, hoặc các sân bay ngoài Trung Quốc. |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
13 | China Airlines | CI | 5%: SITI, through fare từ hệ thống. Áp dụng số hiệu chuyến bay CI. 3%: SOTO Từ US/CA về VN |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
14 | Cathay Pacific | CX | 0% 5-15%:GIÁ DU HỌC SINH: LH booker |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
15 | China Southern Airlines | CZ | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách Lưu ý tax YR không được hoàn lại |
16 | Delta Airlines | 5%: Hành trình VN đến Mỹ; Hành trình khởi hành từ ngoài VN
0%: Hành trình khởi hành từ Mỹ/Canada đi Nội địa và Quốc tế; Hành trình giá Pass của Skyteam |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách | |
17 | TAAG Angola Airlines | DT | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
18 | Donghai Airlines | DZ | 5%: Hành trình Quốc tế từ SZX-DRW/HPH 0%: Hành trình còn lại |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
19 | Emirates Airlines | EK | 0%.
8%:Giá sinh viên. Liên hệ Booker Thời gian bán: từ 01/01 – 31/01/24 Thời gian bay: từ nay đến hết – 31/03/24 Áp dụng cho Students trong độ tuổi từ 16 – 31. |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/ khách |
20 | Ethiopian Airlines | ET | 5%
0%: SOTO |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/ khách |
21 | Etihad Airways | EY | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/ khách |
22 | Garuda Indonesia | GA | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/ khách |
23 | APG Airlines | GP | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/ khách |
24 | Hawaiian Airlines | HA | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/ khách |
25 | Hahn Air | HR | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/ khách |
26 | Hong Kong Airlines |
HX | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/ khách |
27 | Japan Airlines | JL | 0% 4- 20%: Giá DU HỌC/ĐỊNH CƯ/LAO ĐỘNG . Liên hệ Booker 2-12% :ĐẶC BIỆT từ VN- NHẬT. Liên hệ Booker |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/ khách |
28 | Starlux Airlines | JX | 5%: Từ VN đến TPE 7%: Từ VN đến USA 0%:không áp dụng cho SOTO và giá khuyến mãi đặc biệt |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/ khách |
29 | Angkor Air | K6 | 0% |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. Lưu ý tax YR không được hoàn lại Không void vé |
30 | Air Astana | KC | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
31 | Korean Air | KE | 5%: SITI. có Fare Basic Through Fare
Giá DU HỌC/ĐỊNH CƯ/LAO ĐỘNG . Liên hệ Booker |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
32 | Kenya Airways | KQ | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
33 | Lufthansa Airlines |
LH | 0% giá hệ thống. Chú ý: hành trình đã xuất RT không được hủy 1 chặng thành vé OW khi đổi vé |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
34 | Lanmei Airlines | LQ | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
35 | Polish Airlines | LO | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
36 | Swiss Air | LX | 0% ,Xuất trên hãng Chú ý: hành trình đã xuất RT không được hủy 1 chặng thành vé OW khi đổi vé |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
37 | Air Madagascar | MD | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
38 | Xiamen Airlines | MF | 3% SITI. Published Fares( trừ Q upsell/surcharge) 0%: SOTO/Infant |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
39 | Malaysia Airlines | MH | 0%: giá Auto và through fare trên hệ thống. Hành trình kết hợp chặng Interline phải xuất tại Hãng +phí xuất vé 27usd. |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
40 | Air Mauritius | MK | 0% – Hỗ trợ gửi Hồ sơ cho Hãng xin Visa cho Khách | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. Chỉ book trên 1A |
41 | Egypt Air | MS | 0% Phí trả Hãng: SOTO/ Nội địa Ai Cập 5$/vé |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách.
Không được phép Void vé Refund,vé Exchange |
42 | China Eastern Airlines | MU |
3%:Vé xuất từ VN có Hành trình xuất phát từ VN bao gồm ch.bay code-share *MU, *FM; c.bay kết hợp MU-FM 0%: Infant; Vé xuất từ VN có Hành trình xuất phát từ các khu vực ngoài VN/ SPA/ Interlines |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
43 | All Nippon Airways | NH | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
44 | Air New Zealand | NZ | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
45 | Air Macau | NX | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần |
46 | Malindo Airways | OD | 0% Hãng phạt ADM nếu Đại lý Hoàn vé mà không hủy để Booking bị tình trạng HX |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
47 | Austrian Airlines | OS | 0% Xuất trên hãng, phí trả hãng: 5$/vé |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
48 | Asiana Airlines | OZ | 5%:SITI. Published fares 0%: SOTO Liên hệ Booker để kiểm tra giá và xuất vé |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
49 | Bangkok Airways | PG | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
50 | Philippine Airlines | PR | 5% : SITI. Published fares 0%: SOTO |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. SOTO/Nội địa Philippines, hành trình còn lại Kiểm tra điều kiện theo FARE basic đã chọn trên GDS |
51 | Ukraine Intl Airl | PS | 0% | Thu phí xuất vé 3usd/vé |
52 | Qantas Airways | QF | 3%: Vé xuất và khởi hành tại VN (Bao gồm ít nhất 1 chặng quốc tế mang số hiệu chuyến bay QF) 0%: SOTO, Nội địa Úc, New Zealand Phí Hãng thu: Rebook ($25), Reroute/Re-issue/ No-show Rebooking ($37), Cancellation & Refund ($25) |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. Phí đổi, hoàn tại hãng thu thêm phí 25-40 USD/vé (tùy hành trình) |
53 | Qatar Airways | QR | 0% Du học: Liên hệ booker |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
54 | Lao Airlines | QV | 3%: SITI. Pulished Fares 0%: SOTO; Nội địa Lào |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. * Áp dụng booking trên Galileo (1G) Phí Đổi vé tại Hãng: 7usd/1 số vé |
55 | Shandong Airlines | SC | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách. |
56 | Singapore Airlines | SQ | 0% Giá đặc biệt,sinh viên: LH booker |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
57 | Aeroflot Airlines | SU | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
58 | Thai Airways | TG | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
59 | Turkish Airlines | TK | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
60 | Scoot Air | TR | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
61 | United Airlines | UA | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
62 | GREATER BAY AIRLINES | HB | 0% Tất cả các hành trình HB khai thác KHÔNG VOID VÉ |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
63 | Shenzhen Airlines | ZH | 3%: Khởi hành từ VN bay với ZH nhưng có các chặng bay kết hợp cùng các hãng khác “OALs” (bao gồm các ch.bay Codeshare với số hiệu ZH) 0%: SOTO.INF Vé khởi hành từ TQ, các Sân bay ngoài TQ |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
64 | Indigo Air | 6E | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
65 | Cebu Pacific | 5J | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
66 | Myanmar Airways Intl | 8M | 0% Không được phép void vé sau khi đã xuất Hoàn vé: Ngoài phí 8M thu, GSA thu phí dịch vụ 5$/vé |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
67 | British Airways | BA | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
68 | 3K: Jestar Pacific Group AK/FD/PQ/QZ: Air Asia Group SL: Thai Lion Air TR: Tiger Airways |
3K/AK/FD/PQ/QZ | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
69 | BMI Regional | BD | 2%: Published Fares từ E trở lên (Xuất Only 1B) 0%: SOTO |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
70 | Sabah Air | SA | 4%: SITI. Pulished Fares 0%: SOTO/ Nội địa Nam Phi |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
71 | T’way Air | TW | 0% (Xuất Only 1A) | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
72 | Air Europa | UX | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
73 | Aerosvit Airlines | VV | 4%: SITI. Pulished Fares 0%: SOTO |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
74 | Oman Air | WY | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách Không giữ booking nếu chưa chốt xuất vé |
75 | Bellview Airlines | B3 | 0% Void vé: Không được phép Hoàn vé: Theo điều kiện vé |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
76 | Druk Air | KB | 0% Void vé: Thu phí dịch vụ 20$/vé, yêu cầu gửi void vé trước 15h mỗi ngày Hoàn vé: Theo điều kiện vé |
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
77 | SriLankan Airlines | UL | 0% | Vé xuất trên hãng.
Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
78 | Hong Kong Express Airways | UO | 0% | Thu phí xuất vé : 50.000vnd / vé/khách |
< Các trường hợp Void vé TPV sẽ thu phí 2 – 7 USD/1 Vé >.
TPV sẽ áp dụng commission đặc biệt cho các đại lý có doanh số bán tốt.
TPV không thêm thu phí dịch vụ khi đổi vé, trường hợp phải lên trực tiếp Hãng, ngoài phí Hãng thu, TPV sẽ thu thêm phí dịch vụ 2USD/vé.
- Mức Hoa hồng (Commission) được tính trên FARE.
- Commission KHÔNG bao gồm: Thuế, phụ phí (YQ), Q upsell, vé đoàn, vé CA, vé SOTO, vé Khuyến Mãi (Private), vé xuất tại Hãng, trừ khi có ghi chú rõ trong ô.
- Trường hợp hoàn vé, đại lý phải trả lại TPV Commission
- Chiết khấu chỉ áp dụng booking hoàn toàn do Hãng xuất vé khai thác.
- Hoa hồng/Chiết khấu có thể thay đổi, vui lòng xác nhận lại với Booker tại thời điểm xuất vé.
- Đại lý thanh toán đúng thỏa thuận với TPV, nếu sai thời hạn thanh toán sẽ không được hưởng chiết khấu
- Phí dịch vụ do TPV thu sẽ không hoàn lại trong bất kỳ trường hợp nào (hãng hủy chuyến, dịch bệnh, thiên ..)
- TPV sẽ truy thu tiền ADM , nếu hãng phạt ADM trên các booking do đại lý tự đặt chỗ vi phạm lỗi nghiệp vụ.
Mọi thắc mắc và phản ảnh vé Quốc Tế, Quý đại lý vui lòng liên hệ : Mrs Điệp Giám Đốc ( Hotline : 0918050026)
Trân trọng thông báo
=======================================
TỔNG ĐẠI LÝ VÉ MÁY BAY TÂN PHI VÂN
Địa chỉ : 445 Huỳnh Văn Bánh, Phường 13, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
Chi nhánh : 18 Hoàng Thiều Hoa, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
ĐT: (+028) 399.18. 420 ( 20 Lines ) – Hotline : 0945 40 40 10
Website : https://daily.tanphivan.vn/ http://tanphivan.com/
Email : phongkinhdoanh@tanphivan.vn
https://daily.tanphivan.vn/