STT |
TÊN HÃNG HK | MÃ IATA | HOA HỒNG |
PHÍ DỊCH VỤ |
1 | Sichuan Airlines | 3U | ||
2 | Jeju Air | 7C | 4% : SITI, SOTO 0%: nội địa Hàn Quốc, vé INF |
Thu phí xuất vé 2usd/lần VÉ nội địa Hàn Quốc, vé INF. Chỉ book, xuất trên 1G |
3 | American Airlines | AA | 0%: SITI 0%: SOTO, Nội địa US |
Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần SOTO, Nội địa US |
4 | Air Canada | AC | 4%:SITI,Published Fare 0%: xuất phát từ Mỹ/Canada |
Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/1lần, Vé xuất phát từ Mỹ/Canada |
5 | Mandarin Airlines | AE | 4%: SITI. Published Fares 0%: SOTO |
Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần, 0%: Vé xuất phát từ Mỹ/Canada |
6 | Air France | AF | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần |
7 | Air India | AI | 0% chỉ đặt,xuất vé trên 1A, 1G Void/đổi/hoàn theo quy định hãng |
Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần. Khi hoàn vé lưu ý một số hành trình ngoài phí hoàn sẽ thu thêm tax K3 |
8 | Royal Air Maroc | AT | 4%: Published Fares 0%: SOTO |
Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần, 0%, vé 0%: SOTO |
9 | Finn Air | AY | 0%. Chỉ dùng hệ thống 1A, 1G 0%: Nội địa Phần Lan Void/đổi/hoàn theo quy định hãng |
Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần |
10 | Royal Brunei Airlines | BI | 3%: SITI. Published Fares 0%: SOTO |
Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần, vé SOTO |
11 | Eva Airways | BR | 6%: SITI ✈ Quốc tế THROUGH FARE 4%: SITI VN ✈ Đài Loan THROUGH FARE 2%: SOTO THROUGH FARE. 0%: Hành trình từ VN ✈ Quốc tế Break Fare, SOTO từ Châu Âu, Vé khuyến mãi |
Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần, vé SOTOBreak Fare, Giá Khuyến mãiComm: Không áp dụng Q-Surchagre, Upsell SectorLưu ý tax YR không được hoàn lại |
12 | Air China | CA | 4%:khởi hành từ VN, hoàn toàn bay trên Airchina 0%: SOTO, Vé khởi hành từ Trung Quốc, hoặc các sân bay ngoài Trung Quốc |
Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần, vé SOTO,Vé khởi hành từ Trung Quốc, hoặc các sân bay ngoài Trung Quốc. |
13 | China Airlines | CI | 4%: SITI, through fare từ hệ thống. Áp dụng số hiệu chuyến bay CI. 2%: SOTO Từ US/CA về VN ( xuất vé -30/9/23) |
Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần, vé SOTO |
14 | Cathay Pacific | CX | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần |
15 | China Southern Airlines | CZ | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần Lưu ý tax YR không được hoàn lại |
16 | Delta Airlines | DL | 0%: Hành trình khởi hành từ Mỹ/Canada đi Nội địa và Quốc tế; Hành trình giá Pass của Skyteam 4%: Hành trình VN đến Mỹ; Hành trình khởi hành từ ngoài VN & ngoài Mỹ đi Quốc tế; Hành trình RTW Chính sách Void vé/Hoàn vé/Exchange vé theo Quy định DL |
Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần, Hành trình khởi hành từ Mỹ/Canada đi Nội địa và Quốc tế; Hành trình giá Pass của Skyteam |
17 | TAAG Angola Airlines | DT | 5% SITI. Published Fares 0%: SOTO |
Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần, vé SOTO |
18 | Donghai Airlines | DZ | 4%: Hành trình Quốc tế từ SZX-DRW/HPH 0%: Hành trình còn lại |
Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần, trừ Hành trình Quốc tế từ SZX-DRW/HPH |
19 | Emirates Airlines | EK | 0% | Thu phí xuất vé 2usd/vé |
20 | Ethiopian Airlines | ET | 0% | Thu phí xuất vé 2usd/vé, phí void ve 10 USD |
21 | Etihad Airways | EY | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần |
22 | Garuda Indonesia | GA | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần |
23 | APG Airlines | GP | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần |
24 | Hawaiian Airlines | HA | 0% | Thu phí xuất vé 2usd/lần |
25 | Hahn Air | HR | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần |
26 | Hong Kong Airlines |
HX | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần, vé SOTO/Private Fare/ Infant/ SPA/ Interlines |
27 | Japan Airlines | JL | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần |
28 | Starlux Airlines | JX | 4%: Từ VN đến TPE 6%: Từ VN đến USA 0%: SOTO và giá khuyến mãi đặc biệt |
Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần |
29 | Angkor Air | K6 | 0% | Thu phí xuất vé 2usd/lần. Xuất trên 1B 1G.
Lưu ý tax YR không được hoàn lại
Không void vé
|
30 | Air Astana | KC | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |
31 | Korean Air | KE | 4%: SITI. có Fare Basic Through Fare 0%: Infant, SOTO |
Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |
32 | Kenya Airways | KQ | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |
33 | Lufthansa Airlines |
LH | 0% giá hệ thống. Chú ý: hành trình đã xuất RT không được hủy 1 chặng thành vé OW khi đổi vé |
Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |
34 | Lanmei Airlines | LQ | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |
35 | Polish Airlines | LO | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |
36 | Swiss Air | LX | 0% ,Xuất trên hãng Chú ý: hành trình đã xuất RT không được hủy 1 chặng thành vé OW khi đổi vé |
Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |
37 | Air Madagascar | MD | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |
38 | Xiamen Airlines | MF | 2% SITI. Published Fares( trừ Q upsell/surcharge) 0%: SOTO/Infant |
Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần, giá Infant và vé SOTO |
39 | Malaysia Airlines | MH | 0%: giá Auto và through fare trên hệ thống. Hành trình kết hợp chặng Interline phải xuất tại Hãng + phí xuất vé 27usd. |
Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần |
40 | Air Mauritius | MK | 0% – Hỗ trợ gửi Hồ sơ cho Hãng xin Visa cho Khách | Thu phí xuất vé 2 usd/vé. Booking đặt trên 1A |
41 | Egypt Air | MS | 0% Phí trả Hãng: SOTO/ Nội địa Ai Cập 5$/vé Không được phép Void vé Refund và vé Exchange |
Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần |
42 | China Eastern Airlines | MU |
2%:Vé xuất từ VN có Hành trình xuất phát từ VN bao gồm ch.bay code-share *MU, *FM; c.bay kết hợp MU-FM
0%: Infant; Vé xuất từ VN có Hành trình xuất phát từ các khu vực ngoài VN/ SPA/ Interlines
|
Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |
43 | All Nippon Airways | NH | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách |
44 | Air New Zealand | NZ | 0% | Thu phí xuất vé 2usd/lần |
45 | Air Macau | NX | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần |
46 | Malindo Airways | OD | 0% Hãng phạt ADM nếu Đại lý Hoàn vé mà không hủy để Booking bị tình trạng HX |
Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |
47 | Austrian Airlines | OS | 0% Xuất trên hãng, phí trả hãng: 5$/vé |
Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |
48 | Asiana Airlines | OZ | 4%:SITI. Published fares 0%: SOTO Liên hệ Booker để kiểm tra giá và xuất vé |
Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần, vé SOTO |
49 | Bangkok Airways | PG | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần |
50 | Philippine Airlines | PR | 4% : SITI. Published fares 0% |
Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần, ve SOTO/Nội địa Philippines, hành trình còn lạiKiểm tra điều kiện theo FARE basic đã chọn trên GDS |
51 | Ukraine Intl Airl | PS | 0% | Thu phí xuất vé 2usd/vé |
52 | Qantas Airways | QF | 2%: Vé xuất và khởi hành tại VN (Bao gồm ít nhất 1 chặng quốc tế mang số hiệu chuyến bay QF) 0%: SOTO, Nội địa Úc, New Zealand Phí Hãng thu: Rebook ($25), Reroute/Re-issue/ No- show Rebooking ($37), Cancellation & Refund ($25) |
Thu phí xuất vé 2usd/vé SOTO, Nội địa Úc, New Zealand. Phí đổi, hoàn tại hãng thu thêm phí 25-40USD/vé (tùy hành trình) |
53 | Qatar Airways | QR | 0% | Thu phí xuất vé 2 usd/vé |
54 | Lao Airlines | QV | 2%: SITI. Pulished Fares 0%: SOTO; Nội địa Lào |
Thu phí xuất vé 2usd/lần, vé SOTO; Nội địa Lào * Áp dụng booking trên Galileo Phí Đổi vé tại Hãng: 7usd/1 số vé |
55 | Shandong Airlines | SC | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần |
56 | Singapore Airlines | SQ | 0% 1-6% Áp dụng: – Khách không có thẻ Thành viên của SQ – Hành trình từ SGN/HAN/DAD ✈ Quốc tế – Hạng đặt chỗ áp dụng: H/M/E/B/Y/U/J/C/Z/A/F Xuất vé & Khởi hành: Từ 10/08/2023 đến khi có Thông báo mới
|
Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần Không áp dụng: Promotion/ CHD/ INF/ SOTO/ Đoàn/ Xuất VP Hãng/ Add-on/ SPA/ Code-Share/ Interline… |
57 | Aeroflot Airlines | SU | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần |
58 | Thai Airways | TG | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần |
59 | Turkish Airlines | TK | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần |
60 | Scoot Air | TR | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần Phí dịch vụ cụ thể theo từng Booking Liên hệ booker TPV để check lại phí dịch vụ |
61 | United Airlines | UA | 0% | Thu phí xuất vé 2usd/vé |
62 | THAI Smile | WE | 0% | Thu phí xuất vé 2usd/vé SOTO/ Nội địa Thái Lan KHÔNG ĐƯỢC PHÉP VOID VÉ. |
63 | Shenzhen Airlines | ZH | 4%: Khởi hành từ VN, hoàn toàn hành trình trên ZH 2%: Khởi hành từ VN bay với ZH nhưng có các chặng bay kết hợp cùng các hãng khác “OALs” (bao gồm các ch.bay Codeshare với số hiệu ZH) 0%: SOTO. Vé khởi hành từ TQ, các Sân bay ngoài TQ |
Thu phí xuất vé 2usd/vé SOTO. Vé khởi hành từ TQ, các Sân bay ngoài TQ |
64 | Indigo Air | 6E | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ 1lần |
65 | Cebu Pacific | 5J | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/ 1 khách/ chặng Phí dịch vụ cụ thể theo từng Booking Liên hệ booker TPV để check lại phí dịch vụ |
66 | Myanmar Airways Intl | 8M | 0% Không được phép void vé sau khi đã xuất Hoàn vé: Ngoài phí 8M thu, GSA thu phí dịch vụ 5$/vé |
Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |
67 | British Airways | BA | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |
68 | 3K: Jestar Pacific Group AK/FD/PQ/QZ: Air Asia Group SL: Thai Lion Air TR: Tiger Airways |
3K/AK/FD/PQ/QZ | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/khách/chặng Riêng Hãng AK thu phí 3usd/khách/chặng Phí dịch vụ cụ thể theo từng Booking Liên hệ booker TPV để check lại phí dịch vụ |
69 | BMI Regional | BD | 2%: Published Fares từ E trở lên (Xuất Only 1B) 0%: SOTO |
Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần vé SOTO |
70 | Sabah Air | SA | 4%: SITI. Pulished Fares 0%: SOTO/ Nội địa Nam Phi |
Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần vé SOTO Nội địa Nam Phi |
71 | T’way Air | TW | 0% (Xuất Only 1A) | Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |
72 | Air Europa | UX | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |
73 | Aerosvit Airlines | VV | 4%: SITI. Pulished Fares 0%: SOTO |
Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần vé SOTO |
74 | Oman Air | WY | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |
75 | Bellview Airlines | B3 | 0% Void vé: Không được phép Hoàn vé: Theo điều kiện vé |
Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |
76 | Druk Air | KB | 0% Void vé: Thu phí dịch vụ 20$/vé, yêu cầu gửi void vé trước 15h mỗi ngày Hoàn vé: Theo điều kiện vé |
Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |
77 | SriLankan Airlines | UL | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |
78 | Hong Kong Express Airways | UO | 0% | Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |
79 | AC/ EK/ MH/ PR/ SQ/ TK | Chính sách giá Du học sinh/Lao động Đối với 1 số hành trình đi ĐNA/ĐBA/Châu Úc/Châu Âu/Mỹ/Canada: 2% – 8%
LIÊN HÊ BOOKER |
Phí dịch vụ: 2 usd/1 khách/ 1lần |