|
Kính gửi các đại lý
Tân Phi Vân gửi thông tin tóm tắt một số thay đổi của biểu giá nội địa có hiệu lực từ ngày 15/12/2017
Hành khách đi quốc nội
Bổ sung và điều chỉnh giá hành trình ( tăng giá)
+ Sài Gòn => Hải Phòng, Vinh, Thanh Hóa, Hà Nội, Phú Quốc, Nha Trang, Đà Lạt, Qui Nhơn, Đồng Hới
+ Hà Nội => Nha Trang, Đà Lạt, Buôn Ma Thuột, Phú Quốc, Cần Thơ, Chu Lai, Đà Nẵng, Đồng Hới, Vinh, Qui Nhơn
+ Đà Nẵng => Đà Lạt, Buôn Ma Thuột, Nha Trang
Trân trọng cảm ơn! |
Bảng giá VNAirline áp dụng từ ngày 01/01/2018 dành cho các đại lý ( thao khảo vì phí sân bay tại mỗi sân bay sẽ khac nhau, giá chính xác cập nhật trên hệ thống xuất vé) |
HÀNH TRÌNH |
Hạng đặt chỗ ( Đơn vị tính : 1.000 VND ) |
JH |
J |
C |
MH |
M |
SH |
S |
K |
L |
Q |
N |
R |
T |
E1 |
E2 |
P |
Giá 1 lượt |
SGN_HAN |
6583 |
5483 |
4823 |
3558 |
3558 |
3393 |
3393 |
3173 |
2898 |
2678 |
2458 |
2183 |
1853 |
1578 |
1358 |
973 |
SGN-HPH/VII/THD |
5373 |
4713 |
4053 |
3558 |
3558 |
3338 |
3338 |
3030 |
2568 |
2293 |
2073 |
1853 |
1688 |
1468 |
1138 |
973 |
SGN-DAD |
4053 |
3503 |
2733 |
2458 |
2458 |
2381 |
2381 |
2183 |
2018 |
1743 |
1578 |
1413 |
1248 |
1017 |
841 |
643 |
SGN-HUI |
4053 |
3503 |
2733 |
2458 |
2458 |
2381 |
2381 |
2183 |
2018 |
1743 |
1578 |
1413 |
1248 |
1017 |
841 |
643 |
SGN-UIH |
3613 |
3063 |
2733 |
2458 |
2458 |
2271 |
2271 |
2183 |
2018 |
1743 |
1578 |
1413 |
1248 |
896 |
698 |
588 |
SGN-DLI |
2843 |
2513 |
2183 |
1908 |
1908 |
1831 |
1831 |
1743 |
1578 |
1468 |
1358 |
1248 |
1127 |
896 |
753 |
643 |
SGN-PXU/BMV |
2623 |
2293 |
2128 |
1908 |
1908 |
1831 |
1831 |
1721 |
1578 |
1413 |
1138 |
1017 |
863 |
753 |
643 |
533 |
SGN-NHA |
2843 |
2513 |
2183 |
1908 |
1908 |
1831 |
1831 |
1743 |
1578 |
1468 |
1358 |
1248 |
1127 |
896 |
753 |
643 |
SGN-PQC |
2953 |
2623 |
2293 |
1908 |
1908 |
1831 |
1831 |
1743 |
1578 |
1468 |
1358 |
1248 |
1127 |
896 |
786 |
643 |
SGN - VDH |
4603 |
4053 |
3503 |
3107 |
3107 |
2843 |
2843 |
2623 |
2403 |
2128 |
1798 |
1523 |
1358 |
1083 |
918 |
753 |
SGN-VKG |
|
|
|
|
1908 |
|
1688 |
1413 |
|
1138 |
|
918 |
643 |
533 |
478 |
423 |
SGN-TBB/TMK(VCL) |
|
|
|
|
1743 |
|
|
|
|
1303 |
1193 |
1083 |
973 |
808 |
|
|
SGN-CAH/VCS |
|
|
|
|
1798 |
|
1743 |
1688 |
|
1413 |
|
1193 |
1083 |
863 |
|
753 |
HAN-DIN |
|
|
|
|
1908 |
|
1853 |
1743 |
1578 |
1468 |
1358 |
1248 |
1083 |
|
|
|
HAN-VII |
2843 |
2623 |
2183 |
|
1908 |
|
1853 |
1743 |
1578 |
1468 |
1358 |
1248 |
1127 |
1028 |
863 |
753 |
HAN-VDH |
|
2403 |
2183 |
|
1908 |
|
1853 |
1743 |
1578 |
1468 |
1358 |
1248 |
1127 |
896 |
753 |
643 |
HAN-NHA( CXR) |
5923 |
5483 |
4713 |
3558 |
3558 |
3393 |
3338 |
3173 |
2898 |
2678 |
2403 |
2183 |
1853 |
1501 |
1358 |
973 |
HAN-TBB |
|
4163 |
3943 |
|
3558 |
|
3173 |
2788 |
2403 |
2128 |
1853 |
1633 |
1413 |
1171 |
973 |
808 |
HAN-DLI |
|
4713 |
4163 |
|
3558 |
|
3283 |
3118 |
2898 |
2678 |
2458 |
2183 |
1853 |
1501 |
1358 |
973 |
HAN-BMV |
|
4273 |
4053 |
|
3558 |
|
3173 |
2678 |
2403 |
2183 |
1963 |
1743 |
1523 |
1358 |
1028 |
863 |
HAN-PXU |
4053 |
3943 |
3723 |
3107 |
3107 |
2898 |
2898 |
2733 |
2458 |
2348 |
2018 |
1743 |
1523 |
1303 |
973 |
753 |
HAN-UIH |
|
4273 |
3613 |
|
3107 |
|
2898 |
2733 |
2458 |
2348 |
2018 |
1743 |
1523 |
1303 |
973 |
753 |
HAN-DAD |
4053 |
3503 |
2733 |
2458 |
2458 |
2381 |
2381 |
2238 |
2018 |
1798 |
1578 |
1413 |
1248 |
1017 |
841 |
643 |
HAN-TMK(VCL) |
|
3173 |
2843 |
|
2458 |
|
2348 |
2183 |
2018 |
1853 |
1303 |
1138 |
973 |
841 |
698 |
588 |
HAN-HUI |
|
3503 |
2733 |
|
2458 |
|
2381 |
2183 |
2018 |
1853 |
1633 |
1413 |
1248 |
1017 |
841 |
698 |
HAN-VCA |
6143 |
5483 |
4823 |
3833 |
3723 |
3723 |
3503 |
3173 |
2898 |
2678 |
2403 |
2172 |
1853 |
1578 |
1358 |
973 |
HAN-PQC |
6143 |
5483 |
4823 |
3943 |
3833 |
3613 |
3613 |
3283 |
3063 |
2843 |
2513 |
2172 |
1853 |
1578 |
1358 |
1083 |
HPH-NHA( CXR) |
|
3943 |
3723 |
|
3558 |
|
3173 |
2788 |
2403 |
2128 |
1853 |
1633 |
1413 |
1171 |
973 |
808 |
DAD-NHA |
|
3063 |
2733 |
|
2458 |
|
2403 |
2238 |
2073 |
1853 |
1633 |
1413 |
1303 |
1138 |
863 |
753 |
DAD - HPH |
|
3063 |
2733 |
|
2458 |
|
2293 |
2073 |
1853 |
1688 |
1413 |
1193 |
1061 |
896 |
698 |
588 |
DAD-DLI |
|
3063 |
2733 |
|
2458 |
|
2403 |
2238 |
|
1908 |
|
1468 |
1303 |
1138 |
863 |
753 |
DAD-BMV |
|
2403 |
2128 |
|
1908 |
|
1798 |
1743 |
1633 |
1523 |
1413 |
1303 |
1193 |
1028 |
863 |
753 |
DAD - VII |
|
2293 |
2128 |
|
1908 |
|
1798 |
1743 |
1578 |
1468 |
1358 |
1248 |
1127 |
896 |
753 |
643 |
DAD-PXU |
|
2293 |
2128 |
|
1798 |
|
1743 |
1688 |
1578 |
1468 |
1303 |
1193 |
1127 |
896 |
753 |
643 |
VCA-VCS |
|
|
|
|
1798 |
|
1578 |
1358 |
|
1138 |
|
918 |
643 |
533 |
|
478 |
VCA - PQC |
|
|
|
|
1908 |
|
1688 |
1413 |
|
1138 |
|
918 |
643 |
533 |
478 |
|
BMV-HPH/THD |
|
|
|
|
2513 |
|
|
|
|
1853 |
1578 |
1413 |
1248 |
1028 |
|
|
BMV-VII |
|
|
|
|
1853 |
|
|
|
|
1633 |
1468 |
1248 |
1083 |
918 |
|
|
HUI - DLI/NHA |
|
|
|
|
1578 |
|
|
|
|
1523 |
1248 |
1138 |
918 |
698 |
|
|
VII - NHA |
|
|
|
|
2018 |
|
|
|
|
1853 |
1633 |
1413 |
1248 |
1138 |
|
|
|
Điều Kiện Giá Vé
Thương Hiệu |
Tiết kiệm đặc biệt |
Phổ thông tiết kiệm |
Phổ thông tiêu chuẩn |
Phổ thông linh hoạt |
Hạng Đặt Chỗ |
A-/E-/P |
N-/R-/T |
K-/L-/Q |
M-/S |
Hoàn Vé |
Không Được Phép |
Được phép, phí 600.000VND |
Trước ngày khởi hành : được phép, phí 300.000VND
Trong và sau ngày khởi hành: phí 600.000VND
|
Thu phí 300.000VND
Trừ giai đoạn Tết Nguyên Đán MH-/SH
Trước ngày khởi hành : phí 300.000VND
Trong và sau ngày khởi hành: phí 600.000VND
|
Thay Đổi Vé |
Trước Ngày Khởi Hành : Phí 600.000VND + chênh lệch
Trong và sau ngày khởi hành: Không Được Phép
|
Trước ngày khởi hành : phí 300.000VND + chênh lệch
Trong và sau ngày khởi hành: phí 600.000VND + chênh lệch |
Trước ngày khởi hành : phí 300.000VND + chênh lệch
Trong và sau ngày khởi hành: phí 600.000VND + chênh lệch |
Miễn phí
Trừ giai đoạn Tết Nguyên Đán MH-/SH
Trước ngày khởi hành : phí 300.000VND + chênh lệch
Trong và sau ngày khởi hành: : phí 600.000VND+ chênh lệch
|
Hệ Số Cộng Dặm |
Không Áp Dụng |
0,5 |
1,00 |
Hạng Đặt Chỗ M, S: 1,25
|
Hạng Thương Gia
Thương Hiệu |
Thương gia tiêu chuẩn |
Thương gia linh hoạt |
Hạng Đặt Chỗ |
C |
J |
Hoàn Vé |
Thu phí 300.000VND |
Thu phí 300.000VND
Giai đoạn Tết nguyên đán (JH)
Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND
Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí 600.000VND |
Thay Đổi Vé |
Miễn Phí + chênh lệch nếu có |
Miễn Phí |
Hệ Số Cộng Dặm |
2,00 |
2,00 |
Điều kiện giá vé chung:Áp dụng với các vé xuất và hành trình khởi hành từ 01/10/2017
- Với các giá JH/MH/SH : Chỉ được phép đổi hành trình sang hành trình mới có cùng loại giá, Nếu hành trình mới không có giá JH/MH/SH tương ứng thì phải hoàn vé và xuất lại vé mới
- Hạng ghế N,R,T,A xuất vé trong vòng 12 tiếng từ khi đặt chỗ ( đối với các vé khởi hành xa hơn 72 tiếng từ khi đặt, xuất ngay với các vé khởi hành ít hơn 72 tiếng so với lúc đặt chỗ)
Hạng E sẽ chia ra: E1, E2 và giữ chỗ được 12 tiếng, và phải xuất trước :
E1: xuất vé trước 7 ngày, E2: xuất vé trước 14 ngày,tất cả các vé hạng E thời gian 7 ngày, 14 ngày, là tính lúc xuất vé không tính lúc đặt vé
*Hạng P xuất vé trong vòng 4 tiếng từ khi khởi tạo đặt chỗ nếu vé khởi hành xa hơn 72 tiếng so với khi đặt chỗ, xuất ngay với các vé khởi hành ít hơn 72 tiếng so với lúc khởi tạo đặt chỗ ( phải xuất trước 28 ngày so với ngày khởi hành)
- CÁC MỐC THAY ĐỔI ĐIỀU KIỆN GIÁ NỘI ĐỊA 2016
Thời điểm |
Điều kiện |
Ghi chú |
29AUG16 |
- Giá P- được phép thay đổi trước ngày bay, phí 600.000VND
- Giá P- được phép kết hợp với các giá khác.
- Khách có vé P- được phép go-show trước ngày bay. |
Trước 29AUG16: Không được phép |
22NOV16 |
Tăng mức phí hoàn vé trước ngày bay đối với giá N-/R-/T- : 600.000VND |
Trước 22NOV16: Phí hoàn vé trước ngày bay 300.000VND. |
16DEC16 |
Không được phép nâng hạng dịch vụ đối với giá A-/E-/P- |
|
01APR17 |
Điều chỉnh tăng giá trên khoảng 50% tuyến đường, chủ yếu tập trung vào các hạng đặt chỗ từ K trở lên (J/M/S/K).
- Mức giá điều chỉnh: hạng thương gia tăng từ 100.000 – 500.000đ, hạng phổ thông tăng từ 40.000 – 300.000đ |
|
18MAY17 |
Các hạng đặt chỗ có điều chỉnh mức giá:
• Hà Nội /Sài Gòn=> Đà Nẵng: giá hạng T, R, N, Q, L, K: điều chinh tăng khoảng 50-150K
• Hà Nội => Buôn Ma Thuột/ Pleiku: giá hạng E, T, R, N, Q, L, K: điều chinh tăng khoảng 50-150K
• Sài Gòn => Vinh/ Thanh Hóa/ Hải Phòng: giá hạng E, T, R, N, Q, L, K: điều chỉnh tăng khoảng 100-400K
• Sài Gòn => Huế/ Qui Nhơn: giá hạng T, R, N, Q, L, K: điều chinh tăng khoảng 50-150K
• Rút giá hành trình Rạch Sỏi => Phú Quốc ( không bay nữa) |
|
01OCT2017 |
Tăng phí soi chiếu tất cả các hãng hàng không
|
|
25OCT2017 |
+ Điều chỉnh giá hành trình Sài Gòn => Đà Nẵng/ Huế và Hà Nội => Đà Nẵng/ Huế
* Hạng thương gia J: tăng giá thành 3.498.000 vnđ/1 khách/1 lượt
* Hạng thương gia đặc biệt JH ( chỉ xuất hiện vào mùa cao điểm Tết âm lịch): tăng giá thành 4.048.000 vnđ/1 khách/1 lượt |
|
15DEC2017 |
Bổ sung và điều chỉnh giá hành trình ( tăng giá)
+ Sài Gòn => Hải Phòng, Vinh, Thanh Hóa, Hà Nội, Phú Quốc, Nha Trang, Đà Lạt, Qui Nhơn, Đồng Hới
+ Hà Nội => Nha Trang, Đà Lạt, Buôn Ma Thuột, Phú Quốc, Cần Thơ, Chu Lai, Đà Nẵng, Đồng Hới, Vinh, Qui Nhơn
+ Đà Nẵng => Đà Lạt, Buôn Ma Thuột, Nha Trang |
|
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ Booker hoặc NVKD
Phone: 028 399 18420 - 028 710 66 000 Hotline: 0945 404010 |
|
|
|