|
Kính gửi các đại lý
Tân Phi Vân gửi thông tin tóm tắt một số thay đổi của biểu giá nội địa có hiệu lực từ ngày 01/04/2018
I. Lưu ý các vé khuyến mãi của Vietnam Airlines ( các hạng ghế A,E,P) Quý Đại Lý báo khách hàng xuất vé ngay sau khi khởi tạo đặt chỗ.
II. Từ 01/04/2018 sẽ có các thay đổi
1. Bổ sung hạng đặt chỗ D ( Thương gia tiết kiệm): Thay đổi mất 300.000 vnđ cộng chênh lệch nếu có, hoàn vé phí 300.000 vnđ
2. Thay đổi phí hoàn vé hạng N,R,T: trước ngày bay 300.000 vnđ, trong và sau ngày bay 600.000 vnđ
3. Giá vé trẻ em từ 2 đến dưới 12 tuổi bằng 90% so với giá người lớn ( hiện nay là 75% so với giá người lớn). Áp dụng cho hành trình Quốc Nội, hành trình Quốc Tế vẫn là 75% so với giá người lớn
4.Tăng phí an ninh theo lộ trình đã báo trước, mức tăng 5.000 vnđ đến 10.000 vnđ tùy sân bay
STT |
LOẠI PHÍ |
MỨC THU (VND- đã bao gồm thuế GTGT) |
Từ 01/10/2017 |
Từ 01/01/2018 |
Từ 01/04/2018 |
Từ 01/07/2018 |
1 |
Giá phục vụ hành khách quốc nội (Nhóm A) |
75,000 |
80,000 |
85,000 |
100,000 |
2 |
Giá phục vụ hành khách quốc nội (Nhóm B) |
70,000 |
75,000 |
75,000 |
80,000 |
3 |
Giá phục vụ hành khách quốc nội (Nhóm C) |
60,000 |
60,000 |
60,000 |
60,000 |
3 |
Giá đảm bảo an ninh hành khách, hành lý |
13,000 |
15,000 |
20,000
|
Lưu ý: Đề nghị Quý đại lý thông báo đến khách hàng và xuất vé trước 01/04/2018 để đảm bảo giá đã cam kết.
|
Bảng giá VNAirline áp dụng từ ngày 01/04/2018 dành cho đại lý ( giá vé là giá tham khảo vì tại mỗi sân bay phí sẽ khác nhau, giá chính xác cập nhật trên hệ thống xuất vé) ( Đơn vị tính : 1.000 VND ) |
Hạng ghế |
Thương Gia |
Phổ Thông |
Tiết Kiệm |
Siêu Tiết Kiệm |
Chặng bay giữa |
JH |
J |
C |
D |
MH |
M |
SH |
S |
KPX |
LPX |
QPX |
NPX |
NAP |
RPX |
RAP |
TPX |
TAP |
EAP1 |
EAP2 |
PAP4 |
Buôn Mê |
Hải Phòng |
|
|
|
|
|
2525 |
|
|
|
|
1865 |
1590 |
|
1425 |
|
1260 |
|
1040 |
|
|
Vinh |
|
|
|
|
|
1865 |
|
|
|
|
1645 |
1480 |
|
1260 |
|
1095 |
|
930 |
|
|
Thanh Hóa |
|
|
|
|
|
2525 |
|
|
|
|
1865 |
1590 |
|
1425 |
|
1260 |
|
1040 |
|
|
Cần Thơ |
Côn Đảo |
|
|
|
|
|
1810 |
|
1590 |
1370 |
|
1150 |
|
|
|
930 |
|
655 |
545 |
|
490 |
Phú Quốc |
|
|
|
|
|
1920 |
|
1700 |
1425 |
|
1150 |
|
|
|
930 |
|
655 |
545 |
490 |
|
Đà Nẵng |
Buôn Mê |
|
2415 |
2140 |
|
|
1920 |
|
1810 |
1755 |
1645 |
1535 |
|
1425 |
|
1315 |
|
1205 |
1040 |
875 |
765 |
Đà Lạt |
|
3075 |
2745 |
|
|
2470 |
|
2415 |
2250 |
|
1920 |
|
|
|
1480 |
|
1315 |
1150 |
875 |
765 |
Hải Phòng |
|
3185 |
2855 |
2690 |
|
2470 |
|
2305 |
2140 |
1920 |
1755 |
1480 |
|
1260 |
|
1095 |
|
930 |
710 |
600 |
Nha Trang |
|
3185 |
2855 |
2690 |
|
2470 |
|
2415 |
2305 |
2140 |
1920 |
1700 |
|
1535 |
|
1370 |
|
1205 |
985 |
765 |
Pleiku |
|
2305 |
2140 |
|
|
1810 |
|
1755 |
1700 |
1590 |
1480 |
|
1315 |
|
1205 |
|
1139 |
908 |
765 |
655 |
Vinh |
|
2305 |
2140 |
|
|
1920 |
|
1810 |
1755 |
1590 |
1480 |
|
1370 |
|
1260 |
|
1139 |
908 |
765 |
655 |
Hà Nội |
Buôn Mê |
|
4395 |
4230 |
4065 |
|
3570 |
|
3240 |
2745 |
2470 |
2305 |
2030 |
|
1810 |
105 |
1590 |
|
1370 |
1040 |
875 |
Cần Thơ |
6155 |
5825 |
5275 |
4725 |
4175 |
4175 |
3845 |
3845 |
3405 |
3075 |
2745 |
|
2470 |
|
2195 |
|
1920 |
1590 |
1370 |
985 |
Đà Lạt |
|
4835 |
4505 |
3955 |
|
3570 |
|
3295 |
3185 |
2965 |
2745 |
2470 |
|
2195 |
|
1920 |
|
1535 |
1370 |
985 |
Đà Nẵng |
4065 |
3625 |
3185 |
2690 |
2470 |
2470 |
2393 |
2393 |
2250 |
2085 |
1865 |
|
1645 |
|
1480 |
|
1315 |
1095 |
875 |
655 |
Điện Biên |
|
|
|
|
|
1920 |
|
1865 |
1755 |
1590 |
1480 |
|
1370 |
|
1260 |
|
1095 |
|
|
|
Đồng Hới |
|
2415 |
2195 |
2085 |
|
1920 |
|
1865 |
1755 |
1590 |
1480 |
|
1370 |
|
1260 |
|
1139 |
908 |
765 |
655 |
Huế |
|
3625 |
3185 |
2690 |
|
2470 |
|
2393 |
2250 |
2085 |
1865 |
|
1645 |
|
1480 |
|
1315 |
1095 |
875 |
655 |
Nha Trang |
6045 |
5605 |
4945 |
4615 |
3570 |
3570 |
3405 |
3405 |
3185 |
2965 |
2745 |
|
2470 |
|
2195 |
|
1920 |
1535 |
1370 |
985 |
Phú Quốc |
6155 |
5825 |
5275 |
4725 |
4175 |
3955 |
3625 |
3625 |
3295 |
3075 |
2855 |
|
2580 |
|
2250 |
|
1920 |
1645 |
1370 |
1095 |
Pleiku |
4065 |
3955 |
3845 |
3515 |
3119 |
3119 |
3020 |
3020 |
2745 |
2470 |
2360 |
|
2030 |
|
1755 |
|
1535 |
1370 |
1040 |
765 |
Quy Nhơn |
|
4285 |
3955 |
3515 |
|
3119 |
|
2965 |
2745 |
2580 |
2415 |
2085 |
|
1810 |
|
1590 |
|
1370 |
1040 |
765 |
Sài Gòn |
6705 |
5715 |
5165 |
4615 |
3570 |
3570 |
3460 |
3460 |
3240 |
2965 |
2745 |
|
2525 |
|
2250 |
|
1920 |
1645 |
1425 |
985 |
Tam Kỳ |
|
3185 |
2965 |
2635 |
|
2470 |
|
2360 |
2195 |
2085 |
1920 |
1370 |
|
1205 |
|
1018 |
|
897 |
743 |
600 |
Tuy Hòa |
|
4395 |
4065 |
3735 |
|
3570 |
|
3295 |
2800 |
2415 |
2140 |
1865 |
|
1700 |
|
1480 |
|
1205 |
985 |
820 |
Vinh |
2855 |
2745 |
2470 |
2140 |
1920 |
1920 |
1865 |
1865 |
1755 |
1645 |
1535 |
|
1425 |
|
1315 |
|
1205 |
1040 |
875 |
765 |
Huế |
Đà Lạt |
|
105 |
|
|
|
1590 |
|
|
|
|
1535 |
1260 |
105 |
1150 |
|
930 |
|
710 |
|
|
Nha Trang |
|
105 |
|
|
|
1590 |
|
|
|
|
1535 |
1260 |
105 |
1150 |
|
930 |
|
710 |
|
|
Sài Gòn |
Buôn Mê |
2745 |
2470 |
2250 |
2085 |
1920 |
1920 |
1843 |
1843 |
1733 |
1590 |
1425 |
|
1205 |
|
1040 |
|
897 |
787 |
655 |
545 |
Cà Mau |
|
|
|
|
|
1810 |
|
1755 |
1700 |
|
1425 |
|
|
|
1205 |
|
1095 |
875 |
|
765 |
Côn Đảo |
|
|
|
|
|
1810 |
|
1755 |
1700 |
|
1425 |
|
|
|
1205 |
|
1095 |
875 |
|
765 |
Đà Lạt |
2855 |
2745 |
2525 |
2085 |
1920 |
1920 |
1843 |
1843 |
1755 |
1645 |
1535 |
|
1425 |
|
1315 |
|
1205 |
985 |
820 |
655 |
Đà Nẵng |
4065 |
3625 |
3185 |
2690 |
2470 |
2470 |
2393 |
2393 |
2250 |
2085 |
1865 |
|
1645 |
|
1480 |
|
1315 |
1095 |
875 |
655 |
Đồng Hới |
4615 |
4285 |
3845 |
3405 |
3119 |
3119 |
2910 |
2910 |
2635 |
2415 |
2140 |
|
1865 |
|
1590 |
|
1425 |
1150 |
985 |
765 |
Hải Phòng |
5385 |
4725 |
4285 |
3955 |
3570 |
3570 |
3405 |
3405 |
3075 |
2690 |
2415 |
|
2195 |
|
1975 |
|
1755 |
1535 |
1205 |
985 |
Huế |
4065 |
3625 |
3185 |
2690 |
2470 |
2470 |
2393 |
2393 |
2250 |
2085 |
1865 |
|
1645 |
|
1480 |
|
1315 |
1095 |
875 |
655 |
Nha Trang |
3185 |
2745 |
2415 |
2140 |
1920 |
1920 |
1843 |
1843 |
1755 |
1623 |
1513 |
|
1403 |
|
1293 |
|
1183 |
941 |
798 |
655 |
Phú Quốc |
2965 |
2855 |
2635 |
2195 |
1920 |
1920 |
1843 |
1843 |
1755 |
1645 |
1535 |
|
1425 |
|
1315 |
|
1205 |
985 |
820 |
655 |
Pleiku |
2745 |
2470 |
2250 |
2085 |
1920 |
1920 |
1843 |
1843 |
1733 |
1590 |
1425 |
|
1205 |
|
1040 |
|
897 |
787 |
655 |
545 |
Quy Nhơn |
3625 |
3185 |
2965 |
2690 |
2470 |
2470 |
2305 |
2305 |
2195 |
2030 |
1810 |
|
1645 |
|
1480 |
|
1315 |
985 |
765 |
655 |
Rạch Giá |
|
|
|
|
|
1920 |
|
1700 |
1425 |
|
1150 |
|
|
|
930 |
|
655 |
545 |
490 |
435 |
Tam Kỳ |
|
3625 |
3185 |
2690 |
|
2470 |
|
2393 |
2250 |
2085 |
1865 |
|
1645 |
|
1480 |
|
1315 |
1095 |
875 |
655 |
Thanh Hóa |
5385 |
4725 |
4285 |
3955 |
3570 |
3570 |
3405 |
3405 |
3075 |
2690 |
2415 |
|
2195 |
|
1975 |
|
1755 |
1535 |
1205 |
985 |
Tuy Hòa |
|
|
|
|
|
1755 |
|
|
105 |
105 |
1315 |
1205 |
|
1095 |
|
985 |
|
820 |
|
|
Vinh |
5385 |
4725 |
4285 |
3955 |
3570 |
3570 |
3405 |
3405 |
3075 |
2690 |
2415 |
|
2195 |
|
1975 |
|
1755 |
1535 |
1205 |
985 |
Vinh |
Nha Trang |
|
|
|
|
|
2030 |
|
|
|
|
1865 |
1645 |
|
1425 |
|
1260 |
|
1150 |
|
|
Vietnam Airlines triển khai điều chỉnh điều kiện vé nội địa có hiệu lực từ hôm nay 04/04/2018, như sau:
+ Giá K-/L-/Q-: Xuất vé trong vòng 24h sau khi đặt chỗ.
+ Giá N-/R-/T-
· Giá -PX: Xuất vé trong vòng 12h sau khi đặt chỗ
· Giá -AP:
Xuất vé phải thực hiện vào thời hạn sớm hơn trong 2 thời hạn sau:
(a) Trong vòng 24h sau khi đặt chỗ;
(b) Tối thiểu 1 ngày trước ngày khởi hành của từng chặng bay.
+ Giá PPX: Xuất vé trong vòng 06h sau khi đặt chỗ
+ Giá A-/EPX: Xuất vé trong vòng 12h sau khi đặt chỗ
+ Giá A-/E-/PAP1/2/4:
Xuất vé phải thực hiện vào thời hạn sớm hơn trong 2 thời hạn sau:
(a) Trong vòng 06h sau khi đặt chỗ (đối với giá P-), trong vòng 12h sau khi đặt chỗ (đối với giá A-/E-)
(b) Tối thiểu 7/14/28 ngày trước ngày khởi hành của từng chặng bay.
Điều Kiện Giá Vé
Thương Hiệu |
Tiết kiệm đặc biệt |
Phổ thông tiêu chuẩn |
Phổ thông linh hoạt |
Hạng Ghế |
A-/E-/P |
N-/R-/T-/K-/L-/Q |
M-/S |
Hoàn Vé |
Không Được Phép |
Trước ngày khởi hành : được phép, phí 300.000VND
Trong và sau ngày khởi hành: phí 600.000VND
|
Thu phí 300.000VND
Trừ giai đoạn Tết Nguyên Đán MH-/SH
Trước ngày khởi hành : phí 300.000VND
Trong và sau ngày khởi hành: phí 600.000VND |
Thay Đổi Vé |
Không Được Phép
|
Trước ngày khởi hành : phí 300.000VND + chênh lệch
Trong và sau ngày khởi hành: phí 600.000VND + chênh lệch |
Miễn phí
Trừ giai đoạn Tết Nguyên Đán MH-/SH
Trước ngày khởi hành : phí 300.000VND + chênh lệch
Trong và sau ngày khởi hành: : phí 600.000VND+ chênh lệch |
Cộng Dặm |
Không Áp Dụng |
1,00 |
Hạng Đặt Chỗ M, S: 1,25
|
Hạng Thương Gia
Thương Hiệu |
Thương gia tiết kiệm |
Thương gia tiêu chuẩn |
Thương gia linh hoạt |
Hạng Ghế |
D |
C |
J |
Hoàn Vé |
Thu phí 300.000VND |
Thu phí 300.000VND |
Thu phí 300.000VND
Giai đoạn Tết nguyên đán (JH)
Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND
Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí 600.000VND |
Thay Đổi Vé |
Thu phí 300.000VND + chênh lệch nếu có |
Miễn Phí + chênh lệch nếu có |
Miễn Phí |
Cộng Dặm |
2,00 |
2,00 |
2,00 |
CÁC MỐC THAY ĐỔI ĐIỀU KIỆN GIÁ NỘI ĐỊA TỪ 2016
Thời điểm |
Điều kiện |
Ghi chú |
29AUG16 |
- Giá P- được phép thay đổi trước ngày bay, phí 600.000VND
- Giá P- được phép kết hợp với các giá khác.
- Khách có vé P- được phép go-show trước ngày bay. |
Trước 29AUG16: Không được phép |
22NOV16 |
Tăng mức phí hoàn vé trước ngày bay đối với giá N-/R-/T- : 600.000VND |
Trước 22NOV16: Phí hoàn vé trước ngày bay 300.000VND. |
16DEC16 |
Không được phép nâng hạng dịch vụ đối với giá A-/E-/P- |
|
01APR17 |
Điều chỉnh tăng giá trên khoảng 50% tuyến đường, chủ yếu tập trung vào các hạng đặt chỗ từ K trở lên (J/M/S/K).
- Mức giá điều chỉnh: hạng thương gia tăng từ 100.000 – 500.000đ, hạng phổ thông tăng từ 40.000 – 300.000đ |
|
18MAY17 |
Các hạng đặt chỗ có điều chỉnh mức giá:
• Hà Nội /Sài Gòn=> Đà Nẵng: giá hạng T, R, N, Q, L, K: điều chinh tăng khoảng 50-150K
• Hà Nội => Buôn Ma Thuột/ Pleiku: giá hạng E, T, R, N, Q, L, K: điều chinh tăng khoảng 50-150K
• Sài Gòn => Vinh/ Thanh Hóa/ Hải Phòng: giá hạng E, T, R, N, Q, L, K: điều chỉnh tăng khoảng 100-400K
• Sài Gòn => Huế/ Qui Nhơn: giá hạng T, R, N, Q, L, K: điều chinh tăng khoảng 50-150K
• Rút giá hành trình Rạch Sỏi => Phú Quốc ( không bay nữa) |
|
01OCT2017 |
Tăng phí soi chiếu tất cả các hãng hàng không
|
|
25OCT2017 |
+ Điều chỉnh giá hành trình Sài Gòn => Đà Nẵng/ Huế và Hà Nội => Đà Nẵng/ Huế
* Hạng thương gia J: tăng giá thành 3.498.000 vnđ/1 khách/1 lượt
* Hạng thương gia đặc biệt JH ( chỉ xuất hiện vào mùa cao điểm Tết âm lịch): tăng giá thành 4.048.000 vnđ/1 khách/1 lượt |
|
15DEC2017 |
Bổ sung và điều chỉnh giá hành trình ( tăng giá)
+ Sài Gòn => Hải Phòng, Vinh, Thanh Hóa, Hà Nội, Phú Quốc, Nha Trang, Đà Lạt, Qui Nhơn, Đồng Hới
+ Hà Nội => Nha Trang, Đà Lạt, Buôn Ma Thuột, Phú Quốc, Cần Thơ, Chu Lai, Đà Nẵng, Đồng Hới, Vinh, Qui Nhơn
+ Đà Nẵng => Đà Lạt, Buôn Ma Thuột, Nha Trang |
|
01APR18 |
I. Lưu ý các vé khuyến mãi của Vietnam Airlines ( các hạng ghế A,E,P) Quý Đại Lý bá khách hàng xuất vé ngay sau khi khởi tạo đặt chỗ.
II. Từ 01/04/2018 sẽ có các thay đổi
1. Bổ sung hạng đặt chỗ D ( Thương gia tiết kiệm): Thay đổi mất 300.000 vnđ cộng chênh lệch nếu có, hoàn vé phí 300.000 vnđ
2. Thay đổi phí hoàn vé hạng N,R,T: trước ngày bay 300.000 vnđ, trong và sau ngày bay 600.000 vnđ
3. Giá vé trẻ em từ 2 đến dưới 12 tuổi bằng 90% so với giá người lớn ( hiện nay là 75% so với giá người lớn). Áp dụng cho hành trình Quốc Nội, hành trình Quốc Tế vẫn là 75% so với giá người lớn
4.Tăng phí an ninh theo lộ trình đã báo trước, mức tăng 5.000 vnđ đến 10.000 vnđ tùy sân bay |
|
18JULY18 |
1. Hoàn/thay đổi của nhóm hạng E/A/P: KHÔNG ĐƯỢC PHÉP trước/vào/sau ngày bay.
(nội dung cũ: trước ngày bay 600.000VNĐ, vào/sau ngày bay: không được phép) |
|
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ Booker hoặc NVKD
Phone: 028 399 18420 - 028 710 66 000 Hotline: 0945 404010 |
|
|
|