Bamboo Airways – Thông Báo Điều Chỉnh Mức Phụ Thu Thuế Phí Các Sân Bay Quốc Tế Từ 07/10/2022

Kính gửi: Quý Đại lý,

Đại lý vé máy bay Tân Phi Vân xin thông báo hãng hàng không Bamboo Airways  thông báo tới Quý Đại lý về việc điều chỉnh mức phụ thu một số loại thuế phí tại các sân bay quốc tế từ ngày 07/10/2022, cụ thể như sau:

  1. Nội dung điều chỉnh
TT Nội dung Hành trình Mức phí cũ Mức phí điều chỉnh Hiệu lực vé xuất/đổi
1 Phí dịch vụ hành khách chặng Quốc tế (WY) Hành trình đi từ/đến sân bay SYD 31 AUD 40,23 AUD Từ 07/10/2022
2 Phí dịch vụ hành khách chặng Quốc tế (WY) Hành trình đi từ/đến sân bay MEL 24,28 AUD 24,77 AUD
3 Phí an toàn và an ninh quá cảnh (WG) Hành trình đi từ sân bay MEL 16,48 AUD 5,49 AUD
4 Thuế hành khách hàng không, Vương Quốc Anh (GB) Hành trình đi từ các sân bay của Anh 84 GBP – 84  GBP (áp dụng cho vé hạng Phổ Thông, ngoại trừ trẻ em)
– 185 GBP (Áp dụng cho vé hạng Thương gia)
  1. Bảng tổng hợp mức phụ thu xăng dầu (YQ) và các loại thuế phí tại các sân bay quốc tế cập nhật ngày 07/10/2022
  1. Phụ thu xăng dầu (YQ)
Hành trình Phụ thu xăng dầu (YQ)
Việt Nam – Đài Loan 33 USD
Đài Loan – Việt Nam 850 TWD
Việt Nam – Nhật Bản 141 USD
Nhật Bản – Việt Nam 19.000 JPY
Hà Nội/Đà Nẵng – Hàn Quốc 33 USD
Hàn Quốc – Hà Nội/Đà Nẵng 72.000 KRW
HCM/Nha Trang – Hàn Quốc 33 USD
Hàn Quốc – HCM/Nha Trang 116.000 KRW
Việt Nam – Úc 30 USD
Úc – Việt Nam 42 AUD
Việt Nam – Anh 125 USD
Anh – Việt Nam 95 GBP
Việt Nam – Đức 125 USD
Đức – Việt Nam 105 EUR
Việt Nam – Thái Lan 20 USD
Thái Lan – Việt Nam 700 THB
Việt Nam – Singapore 15 USD
Singapore – Việt Nam 20 SGD
Việt Nam – Châu Âu (Trừ Đức, Anh) 125 USD
  1. Các loại thuế phí khác:
Hành trình Sân bay đi Sân bay đến Các phụ phí Mức áp dụng
Hàn Quốc ICN Phí dịch vụ hành khách, Hàn Quốc 28.000 KRW
Nhật Bản KIX Phí dịch vụ an ninh hành khách, Nhật Bản 320 JPY
KIX Phí tiện ích dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Nhật Bản 2780 JPY
NRT Phí dịch vụ an ninh hành khách, Nhật Bản 530 JPY
NRT Phí tiện ích dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Nhật Bản 2130 JPY
KIX, NRT Thuế dành cho khách du lịch chặng quốc tế 1000 JPY
Đài Loan TPE, KHH Phí dịch vụ sân bay 500 TWD
Úc Tất cả sân bay Phí di chuyển hành khách, Úc 60 AUD
SYD Phí dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Úc 40,23 AUD
SYD Phí dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Úc 40,23 AUD
MEL Phí dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Úc 24,77 AUD
MEL Phí dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Úc 24,77 AUD
MEL Phí an toàn và an ninh quá cảnh, Úc 5,49 AUD
Đức Tất cả sân bay Phí an ninh sân bay, Đức 9,9 EUR
Tất cả sân bay Thuế vận tải hàng không, Đức 58,2 EUR
Tất cả sân bay Phí dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Đức 35,5 EUR
Anh Tất cả sân bay Thuế hành khách hàng không, Vương Quốc Anh – 84  GBP (áp dụng cho vé hạng Phổ Thông, ngoại trừ trẻ em)
– 185 GBP (Áp dụng cho vé hạng Thương gia)
LHR Phí dịch vụ hành khách, Vương Quốc Anh 56 GBP
LGW Phí dịch vụ hành khách, Vương Quốc Anh 17,1 GBP
Singapore SIN Phí phát triển sân bay 7,4 USD
SIN Phí hàng không 4,2 USD
SIN Phí dịch vụ và an ninh hành khách 35,5 SGD
Thái lan Tất cả sân bay Phí xử lý thông tin hành khách đi và đến 35 THB
Tất cả sân bay Phí xử lý thông tin hành khách đi và đến 35 THB
Tất cả sân bay Phí đi và đến quốc tế 15 THB
Tất cả sân bay Phí đi và đến quốc tế 15 THB
Tất cả sân bay Phí dịch vụ hành khách 700 THB

Quý Đại lý vui lòng cập nhật thông tin trên đến kênh bán và khách hàng.

Bamboo Airways rất mong tiếp tục nhận được sự ủng hộ của Quý Đại lý.

Trân trọng thông báo và cảm ơn!

——————————

TỔNG ĐẠI LÝ VÉ MÁY BAY TÂN PHI VÂN

Địa chỉ : 445 Huỳnh Văn Bánh, Phường 13, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh

Chi nhánh : 18 Hoàng Thiều Hoa, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh

ĐT: (+028) 399.18. 420 ( 20 Lines ) – Hotline : 0945 40 40 10

Website : https://daily.tanphivan.vn/ http://tanphivan.com/

Email : phongkinhdoanh@tanphivan.vn

https://daily.tanphivan.vn/

Zalo