Kính gửi Quý Đại Lý
Đại lý vé máy bay Tân Phi Vân xin thông báo hãng hàng không Vietnam Airlines gửi Quý Đại lý bảng tổng hợp lịch bay Quốc tế như sau:
Quốc gia | Chặng bay | SHCB | Ngày bay | Giờ bay | Tàu bay | Ghi chú
(D1: Thứ 2, D7: CN) |
VN – SG | SGN – SIN | VN651 | Daily | 09:00 – 12:10 | A321 | D1347: 27/3-27/6,
Daily: 29/6-29/10 |
SIN – SGN | VN650 | 13:10 – 14:20 | A321 | |||
HAN – SIN | VN661 | Thứ 3, 6, 7 | 07:35 – 11:55 | A321 | ||
SIN – HAN | VN660 | 13:05 – 15:25 | A321 | |||
VN – MY | SGN – KUL | VN675 | Daily | 15:05 – 18:05 | A321 | D2347: 27/3-12/6,
Daily: 14/6/29/10 |
KUL – SGN | VN674 | 19:10 – 20:15 | A321 | |||
VN – TH | SGN – BKK | VN601 | Daily | 08:35 – 10:20 | A321 | D13567: 27/3-13/6,
Daily: 16/6-29/10 |
BKK – SGN | VN600 | 11:20 – 13:00 | A321 | |||
SGN – BKK | VN607 | Thứ 4,6,7 | 16:45 – 18:30 | A350 | Từ 30/03 – 29/10 | |
BKK – SGN | VN606 | 19:30 – 21:20 | A350 | |||
HAN-BKK | VN611 | Thứ 2,3,4,6,CN | 08:40 – 10:50 | A321 | D2: 29/03 – 07/06, D12357: 14/6-28/10 | |
BKK – HAN | VN610 | 11:55 – 13:55 | A321 | |||
HAN-BKK | VN615 | Thứ 5, 7 | 09:20 – 11:30 | B787 | ||
BKK – HAN | VN614 | 12:30 – 14:30 | B787 | |||
VN – LA | HAN – VTE | VN923 | Thứ 4, CN | 17:30 – 18:50 | ATR | Từ 27/3 – 29/6 |
VTE – HAN | VN922 | 19:30 – 20:50 | ATR | |||
VN – KH | SGN – PNH | VN853 | Thứ 3,5,7 | 15:45 – 16:45 | A321 | |
PNH – SGN | VN852 | 17:35 – 18:45 | A321 | |||
SGN – REP | VN813 | Daily | 17:30 – 19:05 | ATR | Từ 01/07 | |
REP – SGN | VN812 | 19:50 – 21:55 | ATR | |||
VN – ID | SGN – CGK | VN631 | Thứ 2,4,7 | 09:40 – 13:00 | A321 | Từ 02/07 -29/10 |
CGK – SGN | VN630 | 13:50 – 17:15 | A321 | |||
VN – TW | SGN – TPE | VN570 | Thứ 2,4,6,7 | 11:30 – 16:15 | A321 | D36: 30/3-25/6,
D1356: 29/6-29/10 |
TPE – SGN | VN571 | 17:15 – 19:45 | A321 | |||
HAN – TPE | VN578 | Thứ 2,4 | 11:40 – 15:30 | A321 | ||
TPE – HAN | VN579 | Thứ 3,5 | 07:30 – 09:30 | A321 | ||
VN – HK | SGN – HKG | VN594 | Thứ 7 | 02:35 – 06:30 | B787 | Từ 05/03/22 |
HKG – SGN | VN595 | Thứ 7 | 08:00 – 09:55 | B787 | ||
VN – KR | HAN – ICN | VN416 | Thứ 4, 5, 6 | 00:40 – 06:35 | B787 | |
ICN – HAN | VN416 | Thứ 4, 5, 7 | 10:35 – 13:35 | B787 | ||
SGN – ICN | VN417 | Thứ 3, 5, 7 | 23:10 – 06:40+ | B787 | D13457: 1/7-28/10 | |
ICN – SGN | VN408 | Thứ 4, 6, CN | 10:15 – 13:45 | B787 | D357: 27/3-29/6,
Daily: 1/7-29/10 |
|
VN – JP | SGN – NRT | VN300 | Daily | 00:05 – 08:00 | A350 | D26: 29/3-28/6,
Daily: 01/7-29/10 |
NRT – SGN | VN301 | 09:30 – 13:50 | A350 | |||
HAN – KIX | VN330 | Thứ 2, 5, 6, CN | 00:20 – 06:40 | A350 | D36: 27/3 – 26/6/22; D1457: 1/7-28/10/22 | |
KIX – HAN | VN331 | 10:30 – 13:55 | A350 | |||
SGN – KIX | VN320 | Thứ 3, 4, 7 | 00:10 – 07:20 | A350 | D36: 30/3-2/7,
D236: 5/7-29/10 |
|
KIX – SGN | VN321 | 10:30 – 14:00 | A350 | |||
SGN – FUK | VN350 | Thứ 6, CN | 00:05 – 07:20 | A321 | D7: 27/3-26/6,
D57: 1/7-28/10 |
|
FUK – SGN | VN351 | 10:30 – 13:50 | A321 | |||
SGN – NGO | VN340 | Thứ 4, CN | 00:05 – 07:30 | A350 | D7: 27/3-3/7,
D47: 6/7-26/10 |
|
NGO – SGN | VN341 | 10:00 – 14:00 | A350 | |||
HAN – NGO | VN346 | Thứ 3 | 00:20 – 06:55 | A350 | Từ 5/4/22 | |
NGO – HAN | VN347 | 10:15 – 13:40 | A350 | |||
VN – AU | SGN – MEL | VN781 | Thứ 2,3,5,CN | 21:05 – 09:35+ | B787 | Tăng TS D7 từ 6/3,
D24: 29/3-30/6, D1247: 28/6-27/10 |
MEL – SGN | VN780 | Thứ 5,7/ T2,3,4,6 | 10:35 – 16:25 | B787 | D46: đến 27/3,
D135: 28/3-29/6, D1235: 01/7-28/10 |
|
SGN – SYD | VN773 | Thứ 2,4,5,7,CN | 20:45 – 09:15+ | B787 | D347: 27/3-26/6
D13467: 29/6-27/10 |
|
SYD – SGN | VN772 | Thứ 2,3,5,
6,CN |
11:15 – 16:10 | B787 | D145: 28/3-27/6
D12457: 30/6-28/10 |
|
HAN – SYD | VN787 | Thứ 4, 7 | 06:35 – 20:30 | B787 | D3: 5/10-29/10,
D6: đến 28/10 |
|
SYD – HAN | VN786 | Thứ 4, 7 | 22:00 – 03:55+ | B787 | D3: 5/10-29/10,
D6: đến 28/10 |
|
VN – US | SGN – SFO | VN98 | Thứ 4,5,7,CN | 19:00 – 19:30 | A350 | |
SFO – SGN | VN99 | Thứ 2,5,6,CN | 00:00 – 06:05 | A350 | ||
VN – EU |
HAN -SVO | VN63 | Thứ 3, 6 | 23:40 – 05:20+ | A350 | |
SVO – HAN | VN62 | Thứ 4, 7 | 21:55 – 10:35+ | A350 | ||
HAN – LHR | VN55 | Thứ 3,5 | 11:00 – 17:50 | A350 | D3: 30/3,
D2: 2/4-21/6, D24: 28/6-27/10 |
|
LHR – HAN | VN56 | Thứ 4, 6, CN | 11:10 – 04:50+ | A350 | D3: 30/6 – 22/6;
D7: 3,17/4, D35: 29/6-28/10 |
|
SGN – LHR | VN51 | Thứ 7 | 00:25 – 07:40 | A350 | Từ 2/04/22 | |
LHR – SGN | VN50 | Thứ 7 | 11:10 – 05:45+ | A350 | ||
HAN – CDG | VN19 | Thứ 2, 4, 6 | 11:35 – 19:10 | B787 | D13: 28/3-22/6,
D135: 27/6-28/10 (new: 22:55-6:30+) |
|
CDG – HAN | VN18 | Thứ 3, 5, 7 | 14:00 – 06:35+ | B787 | ||
SGN – FRA | VN31 | Thứ 4, CN | 23:00 – 06:00+ | B787 | D3: 30/3-22/6,
D37: 29/6-26/10 |
|
FRA – SGN | VN30 | Thứ 2, 5 | 14:35 – 07:10+ | B787 | D5: 31/3-30/6,
D15: 29/6-26/10 |
|
HAN – FRA | VN37 | Thứ 3, 5, 7 | 23:00 – 06:00+ | B787 | D24: 29/3-23/6,
D246: 28/6 -27/10 |
|
FRA – HAN | VN36 | Thứ 4, 6, CN | 13:55 – 05:55+ | B787 | D35: 29/3-23/6,
D357: 29/6 -28/10 |
Lưu ý:
- Lịch bay được cập nhật trên hệ thống Sabre.
- Tra cứu quy định nhập cảnh các nước: Theo quy định ban hành của các nước hoặc tại website Vietnam Airlines như sau: https://www.vietnamairlines.com/vn/vi/covid-19/chuan-bi-truoc-chuyen-bay/hanh-trinh-quoc-te
Quý Đại lý vui lòng thông tin tới khách hàng được biết.
Trân trọng cảm ơn.
—————————————————–
TỔNG ĐẠI LÝ VÉ MÁY BAY TÂN PHI VÂN
Địa chỉ : 445 Huỳnh Văn Bánh, Phường 13, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
Chi nhánh : 18 Hoàng Thiều Hoa, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
ĐT: (+028) 399.18. 420 ( 20 Lines ) – Hotline : 0945 40 40 10
Website : https://daily.tanphivan.vn/ http://tanphivan.com/
Email : phongkinhdoanh@tanphivan.vn
https://daily.tanphivan.vn/