Kính gửi: Quý Đại lý,
Đại lý vé máy bay Tân Phi Vân xin update thông báo hãng hàng không Vietnam Airlines lịch bay mùa hè 2023
LỊCH BAY MÙA HÈ 2023 (26.03.23 – 28.10.23)
Hành trình |
SHCB |
Loại máy bay |
Tần suất |
Giờ bay |
Ghi chú |
|
Chiều đi |
Chiều về |
|||||
ĐÔNG NAM Á |
||||||
SGNBKK |
VN601/600 |
A321 |
Hàng ngày |
8:45 – 10:20 |
11:20 – 13:10 |
|
VN605/604 |
A321 |
Hàng ngày |
11:35 – 13:10 |
14:25 -16:20 |
||
VN607/606 |
A321/B787 |
Hàng ngày |
16:50 – 18:30 |
19:30 – 21:20 |
Thứ 2,3,5,CN khai thác tàu A321 Thứ 4,6,7 khai thác tàu B787 |
|
HANBKK |
VN611/610 |
A321 |
Hàng ngày |
08:50 – 10:50 |
11:55 – 13:55 |
|
VN615/614 |
A321 |
Hàng ngày |
12:35 – 14:45 |
15:55 – 17:55 |
||
VN619/618 |
A321 |
Hàng ngày |
16:10 – 18:05 |
19:05 – 21:10 |
||
DADBKK |
VN627/626 |
A321 |
Chỉ bay ngày 13,14,16,17/04 |
15:20 – 17:00 |
18:00 – 19:40 |
|
SGNSIN |
VN651/650 |
A321 |
Hàng ngày |
09:05 – 12:10 |
13:10 – 14:40 |
|
VN655/654 |
A321 |
Hàng ngày |
14:20 – 17:25 |
18:25 – 19:55 |
||
VN657/656 |
A321 |
Hàng ngày |
16:15 – 19:15 |
20:45 – 22:15 |
||
HANSIN |
VN661/660 |
A320 |
Hàng ngày |
07:40 – 11:55 |
13:05 – 15:40 |
|
SGNKUL |
VN677/676 |
A321 |
Hàng ngày |
07:55 – 11:25 |
12:30 – 14:00 |
Tăng từ 4c/1t lên hàng ngày |
VN675/674 |
A321 |
Thứ _3_5_6_CN |
14:45 – 18:05 |
19:10 – 20:25 |
Giờ bay đổi từ trưa 11h35 sang chiều 14h45 và giảm TS từ hàng ngày còn 4c/t | |
HANKUL |
VN681/680 |
A321 |
Thứ _3_5_6_CN |
14:55 – 19:00 |
20:00 – 22:05 |
Bay trở lại từ 26/3/2023 |
SGNCGK |
VN631/630 |
A321 |
Hàng ngày |
09:40 – 13:00 |
13:50 – 17:15 |
|
ĐÔNG DƯƠNG |
||||||
SGNPNH |
VN920/921 |
A321 |
Hàng ngày |
16:20 – 17:20 |
14:25 – 15:35 |
|
HANPNH |
VN921/920 |
A321 |
Hàng ngày |
09:35 – 13:00 |
17:30 – 21:00 |
Quá cảnh VTE |
SGNREP |
VN813/812 |
A321 |
Hàng ngày |
16:15 – 17:30 |
19:50 – 21:55 |
|
HANREP |
VN837/836 |
A321 |
Hàng ngày |
17:05 – 18:50 |
19:50 – 21:50 |
|
VN843/842 |
A321 |
Hàng ngày |
17:40 – 19:30 |
20:25 – 22:30 |
Từ 01/07/2023 | |
SGNVTE |
VN920/921 |
A321 |
Hàng ngày |
16:00 – 19:20 |
11:30 – 15:20 |
Quá cảnh PNH |
HANVTE |
VN921/920 |
A321 |
Hàng ngày |
09:30 – 10:45 |
20:00 – 21:30 |
|
HANLPQ |
VN931/930 |
A321 |
Thứ_2_4_6 |
12:40 – 13:50 |
19:10 – 20:10 |
|
NAM Á – ẤN ĐỘ |
||||||
SGNDEL |
VN977/976 |
A321 |
Thứ _3_5_7 |
18:25 – 22:05 |
23:35 – 06:25+ |
|
HANDEL |
VN971/970 |
A321 |
Thứ 2_4_6_CN |
19:05 – 22:05 |
23:35 – 05:45+ |
|
SGNBOM |
VN979/978 |
A321 |
Thứ 2_4_6 |
17:55 – 21:35 |
23:10 – 06:00+1 |
Khai thác mới từ 22May2023 |
HANBOM |
VN973/972 |
A321 |
Thứ 3_5_7CN |
18:20 – 21:35 |
23:10 – 05:30+1 |
Khai thác mới từ 20May2023 |
ĐÔNG BẮC Á |
||||||
SGNHKG |
VN594/595 |
A320 |
Thứ 23_5_7 |
10:25 – 14:20 |
15:20 – 17:15 |
Từ 01/07 -28/10/23: 7 c/t |
HANHKG |
VN592/593 |
A321 |
Thứ 2_4_CN |
12:30 – 15:30 |
16:30 – 17:45 |
|
SGNTPE |
VN570/571 |
A321 |
Thứ 34567CN |
01:15 – 05:50 |
07:45 – 10:15 |
Từ 26/3 – 30/4/2023 |
VN570/571 |
A321 |
Hàng ngày |
16:30 – 21:05 |
07:45 – 10:15 |
Từ 1/5 – 29/10/2023 | |
HANTPE |
VN578/579 |
A321 |
Thứ 34567CN |
12:25 – 16:20 |
17:30 – 20:00 |
Từ 26/03-22/04/2023 |
VN578/579 |
A321 |
Hàng ngày |
17:20 – 21:10 |
07:30 – 09:35 |
Từ 23/04/2023 bay 7c/t | |
SGNKHH |
VN580/581 |
A321 |
Hàng ngày |
17:40 – 21:50 |
07:30 – 09:35 |
Tăng từ 4c lên 7c/t |
HANKHH |
VN586/587 |
A321 |
Hàng ngày |
18:15 – 22:00 |
08:40 – 10:25 |
Tăng từ 4c lên 7c/t |
SGNICN |
VN408/409 |
B787 |
Hàng ngày |
23:50 – 06:40+ |
10:15 – 13:35 |
|
SGNICN |
VN404/405 |
B787 |
Hàng ngày |
09:25 – 16:25 |
17:55 – 21:15 |
|
HANICN |
VN416/417 |
B787 |
Hàng ngày |
23:35 – 05:50+ |
10:35 – 13:30 |
|
HANICN |
VN414/415 |
A350 |
Hàng ngày |
10:20 – 16:30 |
18:05 – 20:55 |
|
DADICN |
VN430/431 |
A321 |
Hàng ngày |
00:05 – 06:40 |
11:20 – 14:05 |
|
CXRICN |
VN440/441 |
A321 |
Hàng ngày |
21:30 – 04:30+ |
06:20 – 09:20 |
|
SGNPUS |
VN422/423 |
B787 |
Hàng ngày |
01:05 – 07:50 |
10:00 – 12:55 |
26/3 – 30/6 và 1/9 – 28/10: A321; 1/7 – 31/8: B787 |
HANPUS |
VN426/427 |
B787 |
Hàng ngày |
01:05 – 07:50 |
10:00 – 12:55 |
26/3 – 30/6 và 1/9 – 28/10: A321; 1/7 – 31/8: B787 |
SGNNRT |
VN300/301 |
B787 |
Hàng ngày |
00:10 – 08:00 |
09:30 – 13:45 |
|
SGNNRT |
VN302/303 |
A350 |
Hàng ngày |
06:10 – 14:00 |
15:25 – 19:30 |
26/3 – 2/7; 31/8 – 27/10: 4c/t ngày thứ 3,5,6,CN. 3/7 – 30/8 : 7c/t |
HANNRT |
VN310/311 |
B787 |
Hàng ngày |
00:20 – 07:35 |
10:00 – 14:00 |
|
HANHND |
VN384/385 |
B787 |
Thứ 2_4_6_CN |
08:00 – 15:05 |
16:35 – 19:55 |
|
SGNKIX |
VN320/321 |
B787 |
Hàng ngày |
00:10 – 07:20 |
10:30 – 14:05 |
|
HANKIX |
VN330/331 |
A350 |
Hàng ngày |
00:30 – 06:40 |
10:30 – 13:40 |
|
SGNNGO |
VN340/341 |
A350 |
Thứ_2_4_5_CN |
00:05 – 07:30 |
10:00 – 13:45 |
|
HANNGO |
VN346/347 |
A350 |
Hàng ngày |
00:20 – 06:55 |
10:15 – 13:30 |
|
SGNFUK |
VN350/351 |
A321 |
Thứ_2_45_CN |
00:15 – 07:20 |
10:30 – 13:50 |
26/3 – 07/05: 3c/t: thứ 2,4,CN; Từ 8/5- 26/10: 4c/t thứ 2,4,5,CN |
HANFUK |
VN356/357 |
A321 |
Hàng ngày |
01:05 – 07:20 |
10:30 – 13:30 |
26/3 – 07/05: 4c/t: thứ 3,5,6,7; Từ 8/5- 26/10: 7c/t |
DADNRT |
VN318/319 |
A321 |
Hàng ngày |
00:05 – 07:35 |
10:30 – 14:25 |
26/3 – 2/7: 4c/t: Thứ 3,4,7,CN. Từ 03/07-28/10/2023: 7c/t |
SGNCAN |
VN502/503 |
A320 |
Thứ_2_4 _6_CN |
09:55-14:10 |
15:15-17:30 |
Từ 26/03-27/10/23: 3 c/t(Thứ 2_6_CN) Từ 29/03-25/10/23: bổ sung 1c/t (Thứ 4) |
SGNPVG |
VN522/523 |
A321 |
Thứ _3_5_7CN |
07:25 – 12:40 |
15:10 – 18:40 |
Từ 26/03-29/08/23: 3 c/t (Thứ 3_7CN) Từ 30/03: bổ sung 1 c/t (Thứ 5) thành 4 c/t |
HANPEK |
VN512/513 |
A321 |
Thứ_3_6_CN |
10:00 – 14:45 |
15:45 – 18:40 |
Từ 26/03-29/08/2023 khai thác tàu 321 Từ 1/9-27/10/2023 khai thác tàu 787 |
HANCAN |
VN506/507 |
A321 |
Thứ_23_5_7 |
12:40 – 15:25 |
16:25 – 17:25 |
|
HANHKG |
VN592/593 |
A321 |
Hàng ngày |
10:15 – 13:30 |
14:30 – 15:45 |
Từ 26/3-14/4/2023: 2c/t thứ 4,CN Từ 26/03-28/06/2023: 3c/t thứ 4,6,CN Từ 30/06-28/10/2023: hàng ngày |
HANCTU |
VN552/553 |
A321 |
Thứ_4_CN |
11:50 – 15:15 |
16:15 – 17:30 |
Từ 03/05 – 27/10/2023 |
HANPVG |
VN530/531 |
A321/B787 |
Thứ 2_4_6_CN |
10:10 – 14:15 |
15:25 – 18:15 |
Từ 26/03-30/08/2023 khai thác tàu A321 Từ 1/9-27/10/2023 khai thác tàu B787 |
DADCAN |
VN548/549 |
A321 |
Thứ 2_6_ |
17:30 – 20:40 |
21:40 – 22:50 |
Từ 24/04-27/10/2023 |
DADCTU |
VN546/547 |
A321 |
Thứ _5_CN |
18:15 – 22:15 |
23:10 – 01:20+ |
Từ 18/05-26/10/2023 |
DADPVG |
VN528/529 |
A321 |
Thứ _5_CN |
15:00 – 19:25 |
20:25 – 23:10 |
Từ 27/04-26/10/2023 |
CHÂU ÂU |
||||||
SGNLHR |
VN51/50 |
B787 |
Thứ_ 6_7 |
07:15 – 14:50 |
17:00-11:55+ |
Từ 26/3-1/7: 1c/t Thứ 7 Từ 2/7-28/10: tăng lên 2c/t, thêm ngày thứ 7 |
HANLHR |
VN55/56 |
B787 |
Thứ _3_5_CN |
09:00 -16:00 |
17:50 – 11:50 |
Từ 26/3-30/6: 2c/t Thứ 3,5 Từ 1/7-28/10: tăng lên 3c/t, thêm Chủ nhật |
SGNCDG |
VN11/10 |
A350 |
SGNCDG: Thứ _3_5_7 |
22:00 – 06:30 |
13:10 – 06:30+ |
|
SGNCDG |
VN2107/2106 |
B772 |
SGNCDG: Thứ _2_4_CN |
08:20 – 16:45 |
12:35 – 6:30+ |
Bổ sung VN*/AF |
HANCDG |
VN19/18 |
A350 |
Hàng ngày |
23:05 – 06:30+ |
13:10 – 06:10 |
|
SGNFRA |
VN31/30 |
B787 |
Thứ _34_6_CN |
22:35 – 06:30+ |
14:35 – 07:10+ |
|
HANFRA |
VN37/36 |
B787 |
Thứ_2_4_567CN |
23:00 – 06:00+ |
13:55 – 11:15+ |
|
CHÂU ÚC |
||||||
SGNMEL |
VN781/780 |
A350 |
Hàng ngày |
21:05 – 08:35+ |
10:35 – 16:25 |
26/3-31/3, 02/4-18/6/23: SGNMEL không bay T7 27/3-01/4, 03/4-17/6/23: MELSGN không bay CN |
SGNSYD |
VN773/772 |
A350 |
Hàng ngày |
20:45 – 08:15+ |
10:15 – 16:10 |
25/3-31/3, 10/4-02/7/23: SGNSYD không bay T3; 26/3-01/4, 10/4-02/7/23: SYDSGN không bay T4 |
HANSYD |
VN787/786 |
A350 |
HANSYD: (Thứ _3_6) |
23:40 – 13:15+ |
14:15 – 21:00 |
|
CHÂU MỸ |
||||||
SGNSFO |
VN98/99 |
A350 |
Thứ _4_5_7_CN |
17:30 – 18:00 |
22:10 – 04:30++ |
Trân trọng thông báo và cảm ơn!
=======================================
TỔNG ĐẠI LÝ VÉ MÁY BAY TÂN PHI VÂN
Địa chỉ : 445 Huỳnh Văn Bánh, Phường 13, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
Chi nhánh : 18 Hoàng Thiều Hoa, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
ĐT: (+028) 399.18. 420 ( 20 Lines ) – Hotline : 0945 40 40 10
Website : https://daily.tanphivan.vn/ http://tanphivan.com/
Email : phongkinhdoanh@tanphivan.vn
https://daily.tanphivan.vn/