Kính gửi: Quý Đại lý,
Đại lý vé máy bay Tân Phi Vân xin update thông báo hãng hàng không BAMBOO AIRWAYS triển khai bảng điều kiện giá vé hành trình quốc tế xuất phát từ Việt Nam, hiệu lực áp dụng từ 19/07/2023. Thông tin chi tiết như sau:
Hiệu lực áp dụng: Áp dụng cho các vé xuất/xuất đổi từ ngày 19/07/2023 và có hành trình khởi hành từ 19/07/2023.
1. Hành trình quốc tế xuất phát từ Việt Nam đi Đông Bắc Á (Hàn Quốc/Nhật Bản/Đài Loan)
ĐƯỜNG BAY: TỪ VIỆT NAM ĐẾN CÁC NƯỚC ĐÔNG BẮC Á | |||||||||
[SUB] |
BAMBOO ECONOMY | BAMBOO PREMIUM | BAMBOO BUSINESS | ||||||
Economy Saver Max | Economy Saver | Economy Smart | Economy Flex | Premium Smart | Premium Flex | Business Smart | Business Flex | ||
Đổi tên |
Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé |
x |
50 USD |
20 USD |
20 USD |
20 USD |
20 USD |
20 USD |
Miễn phí |
Đổi chuyến bay/ Đổi hành trình |
Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay |
x/ Ngoại trừ: Việt Nam – Hàn Quốc:
40USD |
40 USD |
15 USD |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng
chặng bay |
x/ Ngoại trừ: Việt Nam- Hàn Quốc:
70USD |
70 USD |
30 USD |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Hoàn vé Refund |
Tối thiểu 05tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay |
x/ Ngoại trừ: Việt Nam- Hàn Quốc:
50USD |
50USD |
20 USD |
20 USD |
20 USD |
20 USD |
20 USD |
Miễn phí |
Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng
chặng bay |
x/ Ngoại trừ: Việt Nam- Hàn Quốc:
80USD |
80USD |
50 USD |
20 USD |
20 USD |
20 USD |
20 USD |
Miễn phí |
ĐƯỜNG BAY: TỪ VIỆT NAM ĐẾN CÁC NƯỚC ĐÔNG BẮC Á | |||||||||
[SUB] |
BAMBOO ECONOMY | BAMBOO PREMIUM | BAMBOO BUSINESS | ||||||
Economy Saver Max | Economy Saver | Economy Smart | Economy Flex | Premium Smart | Premium Flex | Business Smart | Business Flex | ||
Trẻ em (2-11 tuổi) | 75% | ||||||||
Trẻ sơ sinh (dưới 2 tuổi) | 10% | ||||||||
Suất ăn | Đã bao gồm | ||||||||
Phòng chờ thương gia | Thu phí | Miễn phí | |||||||
Ưu tiên làm thủ tục | Thu phí | Miễn phí | |||||||
Chọn chỗ ngồi | Thu phí | Thu phí | Thu phí | Miễn phí | Thu phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | x | 0.25 | 0.50 | 1.00 | 1.25 | 1.50 | 1.75 | 2.00 |
2 .Hành trình quốc tế xuất phát từ Việt Nam đi Úc và Châu Âu
ĐƯỜNG BAY: TỪ VIỆT NAM ĐI ÚC VÀ CHÂU ÂU | |||||||||
[SUB] |
BAMBOO ECONOMY | BAMBOO PREMIUM | BAMBOO BUSINESS | ||||||
Economy SaverMax | Economy Saver | Economy Smart | Economy Flex | Premium Smart | Premium Flex | Business Smart | Business Flex | ||
Đổi tên |
Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé |
x |
100 USD |
70 USD |
50 USD |
50 USD |
50 USD |
5 USD |
50 USD |
Đổi chuyến bay/ Đổi hành trình |
Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng
chặng bay |
x |
100 USD |
50 USD |
Miễn phí |
||||
Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng
chặng bay |
x |
200 USD |
140 USD |
50 USD |
50 USD |
Miễn phí |
|||
Hoàn vé |
Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng
chặng bay |
x |
100 USD |
70 USD |
50 USD |
Miễn phí |
ĐƯỜNG BAY: TỪ VIỆT NAM ĐI ÚC VÀ CHÂU ÂU | |||||||||
[SUB] |
BAMBOO ECONOMY | BAMBOO PREMIUM | BAMBOO BUSINESS | ||||||
Economy SaverMax | Economy Saver | Economy Smart | Economy Flex | Premium Smart | Premium Flex | Business Smart | Business Flex | ||
Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng
chặng bay |
x |
250 USD |
140 USD |
100 USD |
100 USD |
50 USD |
50 USD |
Miễn phí |
|
Trẻ em (2-11 tuổi) | x | 75% | |||||||
Trẻ sơ sinh (dưới 2 tuổi) | x | 10% | |||||||
Suất ăn | x | Đã bao gồm | |||||||
Phòng chờ thương gia | x | Thu phí | Miễn phí | ||||||
Ưu tiên làm thủ tục | x | Thu phí | Miễn phí | ||||||
Chọn chỗ ngồi | x | Thu phí | Miễn phí | ||||||
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
x |
0.25 |
0.5 |
1 |
1.25 |
1.5 |
1.75 |
2 |
3. Hành trình quốc tế xuất phát từ Việt Nam đi Đông Nam Á
ĐƯỜNG BAY: TỪ VIỆT NAM ĐẾN CÁC NƯỚC ĐÔNG NAM Á | |||||||||
[SUB] |
BAMBOO ECONOMY | BAMBOO PREMIUM | BAMBOO BUSINESS | ||||||
Economy Saver Max | Economy Saver | Economy Smart | Economy Flex | Premium Smart | Premium Flex | Business Smart | Business Flex | ||
Đổi tên (*) |
Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé |
x |
40 USD |
20 USD |
20 USD |
20 USD |
20 USD |
20 USD |
Miễn phí |
Đổi chuyến bay/ Đổi hành trình (*) |
Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng
chặng bay |
x |
30 USD | 15 USD |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng
chặng bay |
x |
60 USD |
30 USD |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Hoàn vé |
Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng
chặng bay |
x |
40 USD |
20 USD |
20 USD |
20 USD |
20 USD |
20 USD |
Miễn phí |
Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng
chặng bay |
x |
70 USD |
50 USD |
20 USD |
20 USD |
20 USD |
20 USD |
Miễn phí |
|
Trẻ em (2-11 tuổi) | 75% | ||||||||
Trẻ sơ sinh (dưới 2 tuổi) | 10% | ||||||||
Suất ăn | Đã bao gồm | ||||||||
Phòng chờ thương gia | Thu phí | Miễn phí | |||||||
Ưu tiên làm thủ tục | Thu phí | Miễn phí | |||||||
Chọn chỗ ngồi | Thu phí | Thu phí | Thu phí | Miễn phí | Thu phí | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | x | 0.25 | 0.50 | 1.00 | 1.25 | 1.50 | 1.75 | 2.00 |
Bamboo Airways rất mong tiếp tục nhận được sự ủng hộ của Quý Đại lý.
Trân trọng thông báo và cảm ơn!
=======================================
TỔNG ĐẠI LÝ VÉ MÁY BAY TÂN PHI VÂN
Địa chỉ : 445 Huỳnh Văn Bánh, Phường 13, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
Chi nhánh : 18 Hoàng Thiều Hoa, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
ĐT: (+028) 399.18. 420 ( 20 Lines ) – Hotline : 0945 40 40 10
Website : https://daily.tanphivan.vn/ http://tanphivan.com/
Email : phongkinhdoanh@tanphivan.vn
https://daily.tanphivan.vn/