THÔNG BÁO GIÁ KHÔNG HÀNH LÝ
Vietnam Airlines trân trọng thông báo chương trình GIÁ KHÔNG HÀNH LÝ áp dụng trên các đường bay quốc tế và nội địa dành cho khách lẻ như sau:
Khu vực/ Area |
Từ/ From |
Đến/ To |
Mức giá/ Fare |
Loại giá/ Fare basis |
OW/RT |
Ghi chú/Notes |
ĐÔNG NAM Á/ South East Asia |
SGN |
HKT |
19 USD |
PAP5VNP |
RT |
PAP5: Xuất vé trước 45 ngày so với ngày khởi hành. |
BKK |
19 USD |
PAP5VNP |
||||
35 USD |
PPXVN |
|||||
KUL |
19 USD |
PAP5VNP |
||||
30 USD |
PPXVN |
|||||
CGK |
89 USD |
PAP5VNP |
||||
100 USD |
PPXVN |
|||||
DPS |
69 USD |
PAP5VNP |
||||
PNH |
69 USD |
PAP5VNP |
||||
REP |
109 USD |
|||||
SIN |
19 USD |
PAP5VNP |
||||
50 USD |
PPXVN |
|||||
15 USD |
PAPVN |
HLXV: 06/02/2020 đến 31/03/2020;
HLKH: 06/02/2020 đến 30/05/2020. |
||||
30 USD |
PPXVNP |
|||||
ĐÔNG BẮC Á/ North East Asia |
SGN |
KHH |
45 USD |
P1YVN1 |
Áp dụng trên VN582/583. | |
TPE/KHH |
39 USD |
PAP6VNP |
PAP1: Xuất vé trước 7 ngày so với ngày khởi hành;
PAP6: Xuất vé trước 60 ngày so với ngày khởi hành. |
|||
60 USD |
P1YVN |
|||||
ICN |
149 USD |
PAP6VNP |
||||
240 USD |
PAP1VN |
|||||
PUS |
449 USD |
PAP6VNP |
||||
530 USD |
PAP1VN |
|||||
NỘI ĐỊA/ Domestic |
SGN |
HAN |
380.000 VNĐ |
PPXVNFP2 |
V.V |
SHCB áp dụng: 7209/7208/7261/7248
7263/7238/7207/7206, VN7281/VN7280. |
599.000 VNĐ |
APXVNFP2 |
Ghi chú:
– Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác;
Trân trọng cảm ơn !